Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF WDC
coinmill.com
5.00 3816.738
10.00 7633.476
20.00 15,266.953
50.00 38,167.381
100.00 76,334.763
200.00 152,669.525
500.00 381,673.813
1000.00 763,347.626
2000.00 1,526,695.252
5000.00 3,816,738.131
10,000.00 7,633,476.262
20,000.00 15,266,952.523
50,000.00 38,167,381.308
100,000.00 76,334,762.616
200,000.00 152,669,525.231
500,000.00 381,673,813.078
1,000,000.00 763,347,626.156
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
WDC FRF
coinmill.com
5000.000 6.55
10,000.000 13.10
20,000.000 26.20
50,000.000 65.50
100,000.000 131.00
200,000.000 262.00
500,000.000 655.01
1,000,000.000 1310.02
2,000,000.000 2620.04
5,000,000.000 6550.10
10,000,000.000 13,100.19
20,000,000.000 26,200.38
50,000,000.000 65,500.96
100,000,000.000 131,001.91
200,000,000.000 262,003.83
500,000,000.000 655,009.57
1,000,000,000.000 1,310,019.14
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ