Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF WDC
coinmill.com
5.00 3835.093
10.00 7670.187
20.00 15,340.374
50.00 38,350.935
100.00 76,701.870
200.00 153,403.740
500.00 383,509.350
1000.00 767,018.700
2000.00 1,534,037.400
5000.00 3,835,093.499
10,000.00 7,670,186.999
20,000.00 15,340,373.997
50,000.00 38,350,934.993
100,000.00 76,701,869.985
200,000.00 153,403,739.971
500,000.00 383,509,349.927
1,000,000.00 767,018,699.853
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
WDC FRF
coinmill.com
5000.000 6.52
10,000.000 13.04
20,000.000 26.07
50,000.000 65.19
100,000.000 130.37
200,000.000 260.75
500,000.000 651.87
1,000,000.000 1303.75
2,000,000.000 2607.50
5,000,000.000 6518.75
10,000,000.000 13,037.49
20,000,000.000 26,074.98
50,000,000.000 65,187.46
100,000,000.000 130,374.92
200,000,000.000 260,749.84
500,000,000.000 651,874.59
1,000,000,000.000 1,303,749.18
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ