Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF WDC
coinmill.com
5.00 3764.736
10.00 7529.472
20.00 15,058.945
50.00 37,647.362
100.00 75,294.723
200.00 150,589.447
500.00 376,473.616
1000.00 752,947.233
2000.00 1,505,894.466
5000.00 3,764,736.164
10,000.00 7,529,472.328
20,000.00 15,058,944.655
50,000.00 37,647,361.639
100,000.00 75,294,723.277
200,000.00 150,589,446.555
500,000.00 376,473,616.387
1,000,000.00 752,947,232.775
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
WDC FRF
coinmill.com
5000.000 6.64
10,000.000 13.28
20,000.000 26.56
50,000.000 66.41
100,000.000 132.81
200,000.000 265.62
500,000.000 664.06
1,000,000.000 1328.11
2,000,000.000 2656.23
5,000,000.000 6640.57
10,000,000.000 13,281.14
20,000,000.000 26,562.29
50,000,000.000 66,405.72
100,000,000.000 132,811.43
200,000,000.000 265,622.86
500,000,000.000 664,057.16
1,000,000,000.000 1,328,114.32
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ