Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF WDC
coinmill.com
5.00 3791.430
10.00 7582.859
20.00 15,165.718
50.00 37,914.295
100.00 75,828.590
200.00 151,657.181
500.00 379,142.952
1000.00 758,285.905
2000.00 1,516,571.810
5000.00 3,791,429.525
10,000.00 7,582,859.050
20,000.00 15,165,718.099
50,000.00 37,914,295.248
100,000.00 75,828,590.496
200,000.00 151,657,180.992
500,000.00 379,142,952.479
1,000,000.00 758,285,904.958
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
WDC FRF
coinmill.com
5000.000 6.59
10,000.000 13.19
20,000.000 26.38
50,000.000 65.94
100,000.000 131.88
200,000.000 263.75
500,000.000 659.38
1,000,000.000 1318.76
2,000,000.000 2637.53
5,000,000.000 6593.82
10,000,000.000 13,187.64
20,000,000.000 26,375.28
50,000,000.000 65,938.19
100,000,000.000 131,876.38
200,000,000.000 263,752.76
500,000,000.000 659,381.90
1,000,000,000.000 1,318,763.80
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ