Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF XCC
coinmill.com
5.00 0.393
10.00 0.786
20.00 1.572
50.00 3.929
100.00 7.859
200.00 15.717
500.00 39.293
1000.00 78.587
2000.00 157.173
5000.00 392.933
10,000.00 785.866
20,000.00 1571.732
50,000.00 3929.331
100,000.00 7858.662
200,000.00 15,717.324
500,000.00 39,293.310
1,000,000.00 78,586.620
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
XCC FRF
coinmill.com
0.500 6.36
1.000 12.72
2.000 25.45
5.000 63.62
10.000 127.25
20.000 254.50
50.000 636.24
100.000 1272.48
200.000 2544.96
500.000 6362.41
1000.000 12,724.81
2000.000 25,449.62
5000.000 63,624.06
10,000.000 127,248.12
20,000.000 254,496.25
50,000.000 636,240.62
100,000.000 1,272,481.24
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ