Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF XCC
coinmill.com
5.00 0.367
10.00 0.733
20.00 1.466
50.00 3.666
100.00 7.331
200.00 14.662
500.00 36.656
1000.00 73.311
2000.00 146.622
5000.00 366.556
10,000.00 733.112
20,000.00 1466.223
50,000.00 3665.558
100,000.00 7331.117
200,000.00 14,662.233
500,000.00 36,655.584
1,000,000.00 73,311.167
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
XCC FRF
coinmill.com
0.500 6.82
1.000 13.64
2.000 27.28
5.000 68.20
10.000 136.40
20.000 272.81
50.000 682.02
100.000 1364.05
200.000 2728.10
500.000 6820.24
1000.000 13,640.49
2000.000 27,280.97
5000.000 68,202.43
10,000.000 136,404.87
20,000.000 272,809.73
50,000.000 682,024.33
100,000.000 1,364,048.67
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ