Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


FRF XEM
coinmill.com
5.00 21.848
10.00 43.697
20.00 87.394
50.00 218.484
100.00 436.968
200.00 873.935
500.00 2184.838
1000.00 4369.677
2000.00 8739.353
5000.00 21,848.383
10,000.00 43,696.767
20,000.00 87,393.534
50,000.00 218,483.835
100,000.00 436,967.669
200,000.00 873,935.339
500,000.00 2,184,838.347
1,000,000.00 4,369,676.693
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
XEM FRF
coinmill.com
20.000 4.58
50.000 11.44
100.000 22.88
200.000 45.77
500.000 114.42
1000.000 228.85
2000.000 457.70
5000.000 1144.25
10,000.000 2288.50
20,000.000 4577.00
50,000.000 11,442.49
100,000.000 22,884.99
200,000.000 45,769.98
500,000.000 114,424.94
1,000,000.000 228,849.88
2,000,000.000 457,699.77
5,000,000.000 1,144,249.41
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ