Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp (XPF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


FRF XPF
coinmill.com
5.00 91
10.00 182
20.00 364
50.00 910
100.00 1819
200.00 3638
500.00 9096
1000.00 18,192
2000.00 36,384
5000.00 90,960
10,000.00 181,921
20,000.00 363,841
50,000.00 909,603
100,000.00 1,819,206
200,000.00 3,638,411
500,000.00 9,096,029
1,000,000.00 18,192,057
FRF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XPF FRF
coinmill.com
100 5.50
200 10.99
500 27.48
1000 54.97
2000 109.94
5000 274.85
10,000 549.69
20,000 1099.38
50,000 2748.45
100,000 5496.90
200,000 10,993.81
500,000 27,484.52
1,000,000 54,969.04
2,000,000 109,938.09
5,000,000 274,845.22
10,000,000 549,690.45
20,000,000 1,099,380.90
XPF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ