Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


FRF XPM
coinmill.com
5.00 0.6345
10.00 1.2689
20.00 2.5379
50.00 6.3447
100.00 12.6894
200.00 25.3788
500.00 63.4471
1000.00 126.8942
2000.00 253.7884
5000.00 634.4711
10,000.00 1268.9421
20,000.00 2537.8843
50,000.00 6344.7106
100,000.00 12,689.4213
200,000.00 25,378.8425
500,000.00 63,447.1063
1,000,000.00 126,894.2126
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
XPM FRF
coinmill.com
0.5000 3.94
1.0000 7.88
2.0000 15.76
5.0000 39.40
10.0000 78.81
20.0000 157.61
50.0000 394.03
100.0000 788.06
200.0000 1576.12
500.0000 3940.29
1000.0000 7880.58
2000.0000 15,761.16
5000.0000 39,402.90
10,000.0000 78,805.80
20,000.0000 157,611.60
50,000.0000 394,029.00
100,000.0000 788,058.00
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ