Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


FRF ZCP
coinmill.com
5.00 0.0606
10.00 0.1211
20.00 0.2422
50.00 0.6056
100.00 1.2112
200.00 2.4223
500.00 6.0558
1000.00 12.1116
2000.00 24.2231
5000.00 60.5578
10,000.00 121.1155
20,000.00 242.2311
50,000.00 605.5777
100,000.00 1211.1555
200,000.00 2422.3109
500,000.00 6055.7773
1,000,000.00 12,111.5547
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
ZCP FRF
coinmill.com
0.0500 4.13
0.1000 8.26
0.2000 16.51
0.5000 41.28
1.0000 82.57
2.0000 165.13
5.0000 412.83
10.0000 825.66
20.0000 1651.32
50.0000 4128.29
100.0000 8256.58
200.0000 16,513.16
500.0000 41,282.89
1000.0000 82,565.78
2000.0000 165,131.57
5000.0000 412,828.92
10,000.0000 825,657.83
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ