Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


FRF ZCP
coinmill.com
5.00 0.0613
10.00 0.1225
20.00 0.2450
50.00 0.6126
100.00 1.2251
200.00 2.4502
500.00 6.1255
1000.00 12.2510
2000.00 24.5021
5000.00 61.2552
10,000.00 122.5104
20,000.00 245.0207
50,000.00 612.5519
100,000.00 1225.1037
200,000.00 2450.2075
500,000.00 6125.5187
1,000,000.00 12,251.0373
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
ZCP FRF
coinmill.com
0.0500 4.08
0.1000 8.16
0.2000 16.33
0.5000 40.81
1.0000 81.63
2.0000 163.25
5.0000 408.13
10.0000 816.26
20.0000 1632.51
50.0000 4081.29
100.0000 8162.57
200.0000 16,325.15
500.0000 40,812.87
1000.0000 81,625.74
2000.0000 163,251.48
5000.0000 408,128.71
10,000.0000 816,257.41
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ