Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


FRF ZCP
coinmill.com
5.00 0.0571
10.00 0.1143
20.00 0.2286
50.00 0.5714
100.00 1.1429
200.00 2.2857
500.00 5.7143
1000.00 11.4286
2000.00 22.8573
5000.00 57.1432
10,000.00 114.2864
20,000.00 228.5727
50,000.00 571.4318
100,000.00 1142.8636
200,000.00 2285.7271
500,000.00 5714.3178
1,000,000.00 11,428.6356
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
ZCP FRF
coinmill.com
0.0500 4.37
0.1000 8.75
0.2000 17.50
0.5000 43.75
1.0000 87.50
2.0000 175.00
5.0000 437.50
10.0000 875.00
20.0000 1749.99
50.0000 4374.98
100.0000 8749.95
200.0000 17,499.90
500.0000 43,749.75
1000.0000 87,499.51
2000.0000 174,999.02
5000.0000 437,497.54
10,000.0000 874,995.09
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ