Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


FRF ZCP
coinmill.com
5.00 0.0616
10.00 0.1231
20.00 0.2463
50.00 0.6157
100.00 1.2315
200.00 2.4629
500.00 6.1573
1000.00 12.3147
2000.00 24.6293
5000.00 61.5733
10,000.00 123.1466
20,000.00 246.2932
50,000.00 615.7330
100,000.00 1231.4661
200,000.00 2462.9322
500,000.00 6157.3305
1,000,000.00 12,314.6610
FRF tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
ZCP FRF
coinmill.com
0.0500 4.06
0.1000 8.12
0.2000 16.24
0.5000 40.60
1.0000 81.20
2.0000 162.41
5.0000 406.02
10.0000 812.04
20.0000 1624.08
50.0000 4060.20
100.0000 8120.40
200.0000 16,240.80
500.0000 40,602.01
1000.0000 81,204.02
2000.0000 162,408.04
5000.0000 406,020.11
10,000.0000 812,040.22
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ