Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


FRF ZCP
coinmill.com
5.00 0.0584
10.00 0.1167
20.00 0.2334
50.00 0.5835
100.00 1.1671
200.00 2.3341
500.00 5.8353
1000.00 11.6705
2000.00 23.3410
5000.00 58.3526
10,000.00 116.7052
20,000.00 233.4104
50,000.00 583.5259
100,000.00 1167.0518
200,000.00 2334.1037
500,000.00 5835.2592
1,000,000.00 11,670.5185
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
ZCP FRF
coinmill.com
0.0500 4.28
0.1000 8.57
0.2000 17.14
0.5000 42.84
1.0000 85.69
2.0000 171.37
5.0000 428.43
10.0000 856.86
20.0000 1713.72
50.0000 4284.30
100.0000 8568.60
200.0000 17,137.20
500.0000 42,843.00
1000.0000 85,686.00
2000.0000 171,371.99
5000.0000 428,429.98
10,000.0000 856,859.96
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ