Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FRK GBP
coinmill.com
5.0000 0.43
10.0000 0.86
20.0000 1.72
50.0000 4.31
100.0000 8.62
200.0000 17.24
500.0000 43.10
1000.0000 86.20
2000.0000 172.40
5000.0000 431.01
10,000.0000 862.02
20,000.0000 1724.03
50,000.0000 4310.08
100,000.0000 8620.16
200,000.0000 17,240.31
500,000.0000 43,100.78
1,000,000.0000 86,201.56
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
GBP FRK
coinmill.com
0.50 5.8004
1.00 11.6007
2.00 23.2014
5.00 58.0036
10.00 116.0072
20.00 232.0144
50.00 580.0359
100.00 1160.0718
200.00 2320.1435
500.00 5800.3588
1000.00 11,600.7176
2000.00 23,201.4352
5000.00 58,003.5881
10,000.00 116,007.1762
20,000.00 232,014.3524
50,000.00 580,035.8809
100,000.00 1,160,071.7618
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ