Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FRK GBP
coinmill.com
5.0000 0.42
10.0000 0.84
20.0000 1.68
50.0000 4.21
100.0000 8.42
200.0000 16.85
500.0000 42.12
1000.0000 84.24
2000.0000 168.48
5000.0000 421.19
10,000.0000 842.39
20,000.0000 1684.77
50,000.0000 4211.93
100,000.0000 8423.86
200,000.0000 16,847.72
500,000.0000 42,119.29
1,000,000.0000 84,238.59
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
GBP FRK
coinmill.com
0.50 5.9355
1.00 11.8710
2.00 23.7421
5.00 59.3552
10.00 118.7104
20.00 237.4209
50.00 593.5522
100.00 1187.1044
200.00 2374.2088
500.00 5935.5221
1000.00 11,871.0441
2000.00 23,742.0883
5000.00 59,355.2207
10,000.00 118,710.4413
20,000.00 237,420.8827
50,000.00 593,552.2067
100,000.00 1,187,104.4133
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ