Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FRK GBP
coinmill.com
5.0000 0.42
10.0000 0.85
20.0000 1.70
50.0000 4.24
100.0000 8.49
200.0000 16.98
500.0000 42.44
1000.0000 84.88
2000.0000 169.75
5000.0000 424.38
10,000.0000 848.76
20,000.0000 1697.52
50,000.0000 4243.80
100,000.0000 8487.60
200,000.0000 16,975.20
500,000.0000 42,438.01
1,000,000.0000 84,876.01
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
GBP FRK
coinmill.com
0.50 5.8909
1.00 11.7819
2.00 23.5638
5.00 58.9095
10.00 117.8189
20.00 235.6378
50.00 589.0946
100.00 1178.1892
200.00 2356.3784
500.00 5890.9461
1000.00 11,781.8921
2000.00 23,563.7842
5000.00 58,909.4606
10,000.00 117,818.9212
20,000.00 235,637.8424
50,000.00 589,094.6059
100,000.00 1,178,189.2118
GBP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ