Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FRK GBP
coinmill.com
5.0000 0.44
10.0000 0.88
20.0000 1.76
50.0000 4.39
100.0000 8.79
200.0000 17.57
500.0000 43.94
1000.0000 87.87
2000.0000 175.75
5000.0000 439.37
10,000.0000 878.73
20,000.0000 1757.46
50,000.0000 4393.66
100,000.0000 8787.32
200,000.0000 17,574.63
500,000.0000 43,936.58
1,000,000.0000 87,873.17
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
GBP FRK
coinmill.com
0.50 5.6900
1.00 11.3800
2.00 22.7601
5.00 56.9002
10.00 113.8004
20.00 227.6008
50.00 569.0019
100.00 1138.0038
200.00 2276.0077
500.00 5690.0191
1000.00 11,380.0383
2000.00 22,760.0765
5000.00 56,900.1914
10,000.00 113,800.3827
20,000.00 227,600.7655
50,000.00 569,001.9136
100,000.00 1,138,003.8273
GBP tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ