Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


FRK GHS
coinmill.com
5.0000 6.15
10.0000 12.30
20.0000 24.59
50.0000 61.48
100.0000 122.96
200.0000 245.91
500.0000 614.78
1000.0000 1229.56
2000.0000 2459.12
5000.0000 6147.79
10,000.0000 12,295.59
20,000.0000 24,591.18
50,000.0000 61,477.94
100,000.0000 122,955.88
200,000.0000 245,911.76
500,000.0000 614,779.41
1,000,000.0000 1,229,558.82
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
GHS FRK
coinmill.com
10.00 8.1330
20.00 16.2660
50.00 40.6650
100.00 81.3300
200.00 162.6600
500.00 406.6499
1000.00 813.2998
2000.00 1626.5997
5000.00 4066.4992
10,000.00 8132.9984
20,000.00 16,265.9969
50,000.00 40,664.9922
100,000.00 81,329.9845
200,000.00 162,659.9689
500,000.00 406,649.9223
1,000,000.00 813,299.8445
2,000,000.00 1,626,599.6890
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ