Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


FRK ILS
coinmill.com
5.0000 2.00
10.0000 3.99
20.0000 7.98
50.0000 19.95
100.0000 39.91
200.0000 79.81
500.0000 199.53
1000.0000 399.06
2000.0000 798.13
5000.0000 1995.31
10,000.0000 3990.63
20,000.0000 7981.25
50,000.0000 19,953.13
100,000.0000 39,906.26
200,000.0000 79,812.52
500,000.0000 199,531.30
1,000,000.0000 399,062.60
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
ILS FRK
coinmill.com
2.00 5.0117
5.00 12.5294
10.00 25.0587
20.00 50.1175
50.00 125.2936
100.00 250.5873
200.00 501.1745
500.00 1252.9363
1000.00 2505.8725
2000.00 5011.7450
5000.00 12,529.3625
10,000.00 25,058.7250
20,000.00 50,117.4501
50,000.00 125,293.6252
100,000.00 250,587.2503
200,000.00 501,174.5007
500,000.00 1,252,936.2516
ILS tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ