Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


FRK ILS
coinmill.com
5.0000 1.93
10.0000 3.87
20.0000 7.73
50.0000 19.33
100.0000 38.66
200.0000 77.32
500.0000 193.30
1000.0000 386.59
2000.0000 773.19
5000.0000 1932.96
10,000.0000 3865.93
20,000.0000 7731.86
50,000.0000 19,329.65
100,000.0000 38,659.29
200,000.0000 77,318.59
500,000.0000 193,296.47
1,000,000.0000 386,592.93
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
ILS FRK
coinmill.com
2.00 5.1734
5.00 12.9335
10.00 25.8670
20.00 51.7340
50.00 129.3350
100.00 258.6700
200.00 517.3400
500.00 1293.3501
1000.00 2586.7002
2000.00 5173.4003
5000.00 12,933.5008
10,000.00 25,867.0016
20,000.00 51,734.0031
50,000.00 129,335.0078
100,000.00 258,670.0155
200,000.00 517,340.0311
500,000.00 1,293,350.0777
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ