Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


FRK INR
coinmill.com
5.0000 48.3
10.0000 96.5
20.0000 193.1
50.0000 482.7
100.0000 965.3
200.0000 1930.6
500.0000 4826.5
1000.0000 9653.0
2000.0000 19,306.0
5000.0000 48,265.1
10,000.0000 96,530.2
20,000.0000 193,060.4
50,000.0000 482,650.9
100,000.0000 965,301.8
200,000.0000 1,930,603.6
500,000.0000 4,826,508.9
1,000,000.0000 9,653,017.8
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
INR FRK
coinmill.com
50.0 5.1797
100.0 10.3595
200.0 20.7189
500.0 51.7973
1000.0 103.5945
2000.0 207.1891
5000.0 517.9727
10,000.0 1035.9455
20,000.0 2071.8909
50,000.0 5179.7273
100,000.0 10,359.4546
200,000.0 20,718.9092
500,000.0 51,797.2731
1,000,000.0 103,594.5461
2,000,000.0 207,189.0922
5,000,000.0 517,972.7305
10,000,000.0 1,035,945.4611
INR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ