Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


FRK INR
coinmill.com
5.0000 50.7
10.0000 101.3
20.0000 202.7
50.0000 506.7
100.0000 1013.4
200.0000 2026.8
500.0000 5067.0
1000.0000 10,133.9
2000.0000 20,267.8
5000.0000 50,669.5
10,000.0000 101,339.1
20,000.0000 202,678.1
50,000.0000 506,695.3
100,000.0000 1,013,390.7
200,000.0000 2,026,781.3
500,000.0000 5,066,953.4
1,000,000.0000 10,133,906.7
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
INR FRK
coinmill.com
50.0 4.9339
100.0 9.8679
200.0 19.7357
500.0 49.3393
1000.0 98.6786
2000.0 197.3573
5000.0 493.3931
10,000.0 986.7863
20,000.0 1973.5725
50,000.0 4933.9313
100,000.0 9867.8627
200,000.0 19,735.7254
500,000.0 49,339.3135
1,000,000.0 98,678.6270
2,000,000.0 197,357.2539
5,000,000.0 493,393.1348
10,000,000.0 986,786.2696
INR tỷ lệ
14 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ