Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


FRK IQD
coinmill.com
5.0000 500
10.0000 1500
20.0000 3000
50.0000 7500
100.0000 14,500
200.0000 29,000
500.0000 72,500
1000.0000 145,500
2000.0000 290,500
5000.0000 727,000
10,000.0000 1,453,500
20,000.0000 2,907,000
50,000.0000 7,268,000
100,000.0000 14,536,000
200,000.0000 29,071,500
500,000.0000 72,679,000
1,000,000.0000 145,358,000
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
IQD FRK
coinmill.com
1000 6.8796
2000 13.7591
5000 34.3978
10,000 68.7956
20,000 137.5912
50,000 343.9780
100,000 687.9560
200,000 1375.9120
500,000 3439.7799
1,000,000 6879.5599
2,000,000 13,759.1197
5,000,000 34,397.7993
10,000,000 68,795.5986
20,000,000 137,591.1972
50,000,000 343,977.9931
100,000,000 687,955.9861
200,000,000 1,375,911.9723
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ