Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FRK ITL
coinmill.com
5.0000 996
10.0000 1992
20.0000 3984
50.0000 9959
100.0000 19,918
200.0000 39,835
500.0000 99,588
1000.0000 199,177
2000.0000 398,353
5000.0000 995,884
10,000.0000 1,991,767
20,000.0000 3,983,534
50,000.0000 9,958,835
100,000.0000 19,917,671
200,000.0000 39,835,342
500,000.0000 99,588,354
1,000,000.0000 199,176,708
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
ITL FRK
coinmill.com
1000 5.0207
2000 10.0413
5000 25.1033
10,000 50.2067
20,000 100.4133
50,000 251.0334
100,000 502.0667
200,000 1004.1335
500,000 2510.3337
1,000,000 5020.6674
2,000,000 10,041.3348
5,000,000 25,103.3369
10,000,000 50,206.6738
20,000,000 100,413.3477
50,000,000 251,033.3692
100,000,000 502,066.7384
200,000,000 1,004,133.4769
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ