Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


FRK JPY
coinmill.com
5.0000 84
10.0000 169
20.0000 338
50.0000 845
100.0000 1690
200.0000 3379
500.0000 8448
1000.0000 16,897
2000.0000 33,794
5000.0000 84,484
10,000.0000 168,968
20,000.0000 337,936
50,000.0000 844,839
100,000.0000 1,689,678
200,000.0000 3,379,356
500,000.0000 8,448,390
1,000,000.0000 16,896,780
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
JPY FRK
coinmill.com
100 5.9183
200 11.8366
500 29.5914
1000 59.1829
2000 118.3657
5000 295.9144
10,000 591.8287
20,000 1183.6575
50,000 2959.1436
100,000 5918.2873
200,000 11,836.5746
500,000 29,591.4364
1,000,000 59,182.8729
2,000,000 118,365.7457
5,000,000 295,914.3643
10,000,000 591,828.7286
20,000,000 1,183,657.4572
JPY tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ