Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


FRK KHR
coinmill.com
5.0000 2300
10.0000 4600
20.0000 9100
50.0000 22,900
100.0000 45,700
200.0000 91,500
500.0000 228,700
1000.0000 457,400
2000.0000 914,800
5000.0000 2,286,900
10,000.0000 4,573,900
20,000.0000 9,147,700
50,000.0000 22,869,300
100,000.0000 45,738,500
200,000.0000 91,477,000
500,000.0000 228,692,600
1,000,000.0000 457,385,100
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
KHR FRK
coinmill.com
5000 10.9317
10,000 21.8634
20,000 43.7268
50,000 109.3171
100,000 218.6341
200,000 437.2683
500,000 1093.1707
1,000,000 2186.3413
2,000,000 4372.6827
5,000,000 10,931.7067
10,000,000 21,863.4135
20,000,000 43,726.8269
50,000,000 109,317.0673
100,000,000 218,634.1347
200,000,000 437,268.2693
500,000,000 1,093,170.6734
1,000,000,000 2,186,341.3467
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ