Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


FRK LBP
coinmill.com
5.0000 8350
10.0000 16,700
20.0000 33,450
50.0000 83,600
100.0000 167,200
200.0000 334,450
500.0000 836,100
1000.0000 1,672,200
2000.0000 3,344,400
5000.0000 8,361,000
10,000.0000 16,722,000
20,000.0000 33,444,000
50,000.0000 83,610,000
100,000.0000 167,220,000
200,000.0000 334,440,000
500,000.0000 836,100,000
1,000,000.0000 1,672,200,000
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
LBP FRK
coinmill.com
10,000 5.9801
20,000 11.9603
50,000 29.9007
100,000 59.8015
200,000 119.6029
500,000 299.0073
1,000,000 598.0146
2,000,000 1196.0292
5,000,000 2990.0730
10,000,000 5980.1459
20,000,000 11,960.2918
50,000,000 29,900.7296
100,000,000 59,801.4592
200,000,000 119,602.9183
500,000,000 299,007.2958
1,000,000,000 598,014.5916
2,000,000,000 1,196,029.1831
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ