Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


FRK LUF
coinmill.com
5.0000 19.5
10.0000 39.5
20.0000 79.0
50.0000 197.0
100.0000 394.0
200.0000 788.0
500.0000 1970.5
1000.0000 3940.5
2000.0000 7881.0
5000.0000 19,702.5
10,000.0000 39,405.5
20,000.0000 78,811.0
50,000.0000 197,027.0
100,000.0000 394,054.0
200,000.0000 788,108.0
500,000.0000 1,970,270.5
1,000,000.0000 3,940,541.0
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
LUF FRK
coinmill.com
20.0 5.0754
50.0 12.6886
100.0 25.3772
200.0 50.7545
500.0 126.8861
1000.0 253.7723
2000.0 507.5446
5000.0 1268.8614
10,000.0 2537.7228
20,000.0 5075.4455
50,000.0 12,688.6138
100,000.0 25,377.2276
200,000.0 50,754.4552
500,000.0 126,886.1380
1,000,000.0 253,772.2760
2,000,000.0 507,544.5521
5,000,000.0 1,268,861.3802
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ