Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


FRK LUF
coinmill.com
5.0000 20.0
10.0000 39.5
20.0000 79.0
50.0000 198.0
100.0000 396.0
200.0000 792.0
500.0000 1979.5
1000.0000 3959.0
2000.0000 7918.0
5000.0000 19,795.0
10,000.0000 39,590.0
20,000.0000 79,180.0
50,000.0000 197,949.5
100,000.0000 395,899.5
200,000.0000 791,799.0
500,000.0000 1,979,497.0
1,000,000.0000 3,958,994.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
LUF FRK
coinmill.com
20.0 5.0518
50.0 12.6295
100.0 25.2589
200.0 50.5179
500.0 126.2947
1000.0 252.5894
2000.0 505.1788
5000.0 1262.9470
10,000.0 2525.8940
20,000.0 5051.7881
50,000.0 12,629.4702
100,000.0 25,258.9403
200,000.0 50,517.8806
500,000.0 126,294.7016
1,000,000.0 252,589.4032
2,000,000.0 505,178.8064
5,000,000.0 1,262,947.0159
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ