The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


FRK LVL
coinmill.com
5.0000 0.34
10.0000 0.69
20.0000 1.38
50.0000 3.45
100.0000 6.90
200.0000 13.79
500.0000 34.49
1000.0000 68.97
2000.0000 137.95
5000.0000 344.87
10,000.0000 689.74
20,000.0000 1379.48
50,000.0000 3448.69
100,000.0000 6897.38
200,000.0000 13,794.75
500,000.0000 34,486.88
1,000,000.0000 68,973.77
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
LVL FRK
coinmill.com
0.50 7.2491
1.00 14.4983
2.00 28.9965
5.00 72.4913
10.00 144.9827
20.00 289.9653
50.00 724.9133
100.00 1449.8266
200.00 2899.6532
500.00 7249.1329
1000.00 14,498.2658
2000.00 28,996.5315
5000.00 72,491.3288
10,000.00 144,982.6576
20,000.00 289,965.3152
50,000.00 724,913.2879
100,000.00 1,449,826.5758
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ