Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MTL
coinmill.com
5.0000 0.21
10.0000 0.42
20.0000 0.84
50.0000 2.11
100.0000 4.22
200.0000 8.43
500.0000 21.09
1000.0000 42.17
2000.0000 84.35
5000.0000 210.87
10,000.0000 421.75
20,000.0000 843.50
50,000.0000 2108.74
100,000.0000 4217.49
200,000.0000 8434.97
500,000.0000 21,087.44
1,000,000.0000 42,174.87
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MTL FRK
coinmill.com
0.20 4.7422
0.50 11.8554
1.00 23.7108
2.00 47.4216
5.00 118.5540
10.00 237.1080
20.00 474.2160
50.00 1185.5400
100.00 2371.0800
200.00 4742.1600
500.00 11,855.4001
1000.00 23,710.8001
2000.00 47,421.6003
5000.00 118,554.0007
10,000.00 237,108.0014
20,000.00 474,216.0029
50,000.00 1,185,540.0072
MTL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ