Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MTL
coinmill.com
5.0000 0.21
10.0000 0.42
20.0000 0.84
50.0000 2.10
100.0000 4.19
200.0000 8.39
500.0000 20.97
1000.0000 41.94
2000.0000 83.87
5000.0000 209.68
10,000.0000 419.36
20,000.0000 838.71
50,000.0000 2096.78
100,000.0000 4193.56
200,000.0000 8387.13
500,000.0000 20,967.81
1,000,000.0000 41,935.63
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MTL FRK
coinmill.com
0.20 4.7692
0.50 11.9230
1.00 23.8461
2.00 47.6921
5.00 119.2304
10.00 238.4607
20.00 476.9214
50.00 1192.3036
100.00 2384.6071
200.00 4769.2142
500.00 11,923.0355
1000.00 23,846.0710
2000.00 47,692.1421
5000.00 119,230.3552
10,000.00 238,460.7104
20,000.00 476,921.4209
50,000.00 1,192,303.5522
MTL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ