Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MTL
coinmill.com
5.0000 0.21
10.0000 0.42
20.0000 0.84
50.0000 2.09
100.0000 4.18
200.0000 8.35
500.0000 20.88
1000.0000 41.76
2000.0000 83.52
5000.0000 208.80
10,000.0000 417.60
20,000.0000 835.20
50,000.0000 2088.01
100,000.0000 4176.01
200,000.0000 8352.02
500,000.0000 20,880.05
1,000,000.0000 41,760.11
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MTL FRK
coinmill.com
0.20 4.7893
0.50 11.9731
1.00 23.9463
2.00 47.8926
5.00 119.7315
10.00 239.4630
20.00 478.9260
50.00 1197.3149
100.00 2394.6298
200.00 4789.2597
500.00 11,973.1491
1000.00 23,946.2983
2000.00 47,892.5966
5000.00 119,731.4914
10,000.00 239,462.9829
20,000.00 478,925.9658
50,000.00 1,197,314.9145
MTL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ