Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franko (FRK) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MXN
coinmill.com
5.0000 10.70
10.0000 21.35
20.0000 42.70
50.0000 106.80
100.0000 213.60
200.0000 427.15
500.0000 1067.95
1000.0000 2135.85
2000.0000 4271.75
5000.0000 10,679.35
10,000.0000 21,358.70
20,000.0000 42,717.45
50,000.0000 106,793.60
100,000.0000 213,587.20
200,000.0000 427,174.45
500,000.0000 1,067,936.10
1,000,000.0000 2,135,872.25
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MXN FRK
coinmill.com
10.00 4.6819
20.00 9.3639
50.00 23.4096
100.00 46.8193
200.00 93.6386
500.00 234.0964
1000.00 468.1928
2000.00 936.3856
5000.00 2340.9640
10,000.00 4681.9280
20,000.00 9363.8560
50,000.00 23,409.6400
100,000.00 46,819.2800
200,000.00 93,638.5600
500,000.00 234,096.4000
1,000,000.00 468,192.7999
2,000,000.00 936,385.5998
MXN tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ