Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franko (FRK) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MXN
coinmill.com
5.0000 10.55
10.0000 21.05
20.0000 42.10
50.0000 105.30
100.0000 210.60
200.0000 421.25
500.0000 1053.10
1000.0000 2106.15
2000.0000 4212.30
5000.0000 10,530.80
10,000.0000 21,061.60
20,000.0000 42,123.25
50,000.0000 105,308.10
100,000.0000 210,616.20
200,000.0000 421,232.40
500,000.0000 1,053,081.05
1,000,000.0000 2,106,162.05
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MXN FRK
coinmill.com
10.00 4.7480
20.00 9.4959
50.00 23.7399
100.00 47.4797
200.00 94.9595
500.00 237.3986
1000.00 474.7973
2000.00 949.5945
5000.00 2373.9864
10,000.00 4747.9727
20,000.00 9495.9455
50,000.00 23,739.8637
100,000.00 47,479.7273
200,000.00 94,959.4546
500,000.00 237,398.6365
1,000,000.00 474,797.2731
2,000,000.00 949,594.5461
MXN tỷ lệ
4 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ