Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franko (FRK) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MXN
coinmill.com
5.0000 10.30
10.0000 20.55
20.0000 41.10
50.0000 102.80
100.0000 205.60
200.0000 411.25
500.0000 1028.10
1000.0000 2056.25
2000.0000 4112.50
5000.0000 10,281.20
10,000.0000 20,562.40
20,000.0000 41,124.80
50,000.0000 102,812.00
100,000.0000 205,624.00
200,000.0000 411,247.95
500,000.0000 1,028,119.90
1,000,000.0000 2,056,239.80
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MXN FRK
coinmill.com
10.00 4.8632
20.00 9.7265
50.00 24.3162
100.00 48.6325
200.00 97.2649
500.00 243.1623
1000.00 486.3246
2000.00 972.6492
5000.00 2431.6230
10,000.00 4863.2460
20,000.00 9726.4920
50,000.00 24,316.2301
100,000.00 48,632.4602
200,000.00 97,264.9205
500,000.00 243,162.3012
1,000,000.00 486,324.6023
2,000,000.00 972,649.2046
MXN tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ