Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franko (FRK) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MXN
coinmill.com
5.0000 11.00
10.0000 22.00
20.0000 44.05
50.0000 110.10
100.0000 220.15
200.0000 440.30
500.0000 1100.75
1000.0000 2201.50
2000.0000 4403.05
5000.0000 11,007.55
10,000.0000 22,015.15
20,000.0000 44,030.30
50,000.0000 110,075.75
100,000.0000 220,151.45
200,000.0000 440,302.90
500,000.0000 1,100,757.25
1,000,000.0000 2,201,514.55
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MXN FRK
coinmill.com
10.00 4.5423
20.00 9.0847
50.00 22.7116
100.00 45.4233
200.00 90.8465
500.00 227.1164
1000.00 454.2327
2000.00 908.4655
5000.00 2271.1637
10,000.00 4542.3275
20,000.00 9084.6549
50,000.00 22,711.6374
100,000.00 45,423.2747
200,000.00 90,846.5495
500,000.00 227,116.3736
1,000,000.00 454,232.7473
2,000,000.00 908,465.4946
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ