Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franko (FRK) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MXN
coinmill.com
5.0000 10.80
10.0000 21.65
20.0000 43.25
50.0000 108.20
100.0000 216.35
200.0000 432.70
500.0000 1081.80
1000.0000 2163.55
2000.0000 4327.15
5000.0000 10,817.85
10,000.0000 21,635.70
20,000.0000 43,271.35
50,000.0000 108,178.40
100,000.0000 216,356.80
200,000.0000 432,713.60
500,000.0000 1,081,783.95
1,000,000.0000 2,163,567.90
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MXN FRK
coinmill.com
10.00 4.6220
20.00 9.2440
50.00 23.1100
100.00 46.2199
200.00 92.4399
500.00 231.0997
1000.00 462.1995
2000.00 924.3990
5000.00 2310.9975
10,000.00 4621.9950
20,000.00 9243.9900
50,000.00 23,109.9749
100,000.00 46,219.9498
200,000.00 92,439.8995
500,000.00 231,099.7488
1,000,000.00 462,199.4977
2,000,000.00 924,398.9953
MXN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ