Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MYR
coinmill.com
5.0000 2.33
10.0000 4.66
20.0000 9.33
50.0000 23.32
100.0000 46.63
200.0000 93.27
500.0000 233.16
1000.0000 466.33
2000.0000 932.65
5000.0000 2331.63
10,000.0000 4663.26
20,000.0000 9326.53
50,000.0000 23,316.32
100,000.0000 46,632.64
200,000.0000 93,265.29
500,000.0000 233,163.22
1,000,000.0000 466,326.45
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MYR FRK
coinmill.com
5.00 10.7221
10.00 21.4442
20.00 42.8884
50.00 107.2210
100.00 214.4421
200.00 428.8841
500.00 1072.2103
1000.00 2144.4205
2000.00 4288.8410
5000.00 10,722.1026
10,000.00 21,444.2052
20,000.00 42,888.4105
50,000.00 107,221.0262
100,000.00 214,442.0524
200,000.00 428,884.1048
500,000.00 1,072,210.2619
1,000,000.00 2,144,420.5239
MYR tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ