Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NLG
coinmill.com
5.0000 1.0
10.0000 2.0
20.0000 4.5
50.0000 11.0
100.0000 21.5
200.0000 43.0
500.0000 108.0
1000.0000 216.0
2000.0000 431.5
5000.0000 1079.0
10,000.0000 2158.0
20,000.0000 4316.0
50,000.0000 10,789.5
100,000.0000 21,579.5
200,000.0000 43,158.5
500,000.0000 107,896.5
1,000,000.0000 215,793.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NLG FRK
coinmill.com
1.0 4.6341
2.0 9.2681
5.0 23.1703
10.0 46.3406
20.0 92.6813
50.0 231.7031
100.0 463.4063
200.0 926.8126
500.0 2317.0315
1000.0 4634.0629
2000.0 9268.1258
5000.0 23,170.3146
10,000.0 46,340.6291
20,000.0 92,681.2582
50,000.0 231,703.1456
100,000.0 463,406.2911
200,000.0 926,812.5822
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ