Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NLG
coinmill.com
5.0000 1.0
10.0000 2.0
20.0000 4.5
50.0000 11.0
100.0000 21.5
200.0000 43.5
500.0000 108.5
1000.0000 217.0
2000.0000 433.5
5000.0000 1084.0
10,000.0000 2168.5
20,000.0000 4336.5
50,000.0000 10,841.5
100,000.0000 21,683.0
200,000.0000 43,366.0
500,000.0000 108,415.5
1,000,000.0000 216,831.0
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NLG FRK
coinmill.com
1.0 4.6119
2.0 9.2238
5.0 23.0594
10.0 46.1189
20.0 92.2378
50.0 230.5944
100.0 461.1889
200.0 922.3777
500.0 2305.9443
1000.0 4611.8885
2000.0 9223.7771
5000.0 23,059.4427
10,000.0 46,118.8853
20,000.0 92,237.7706
50,000.0 230,594.4265
100,000.0 461,188.8530
200,000.0 922,377.7060
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ