Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NOK
coinmill.com
5.0000 6.0
10.0000 12.5
20.0000 24.5
50.0000 61.5
100.0000 123.5
200.0000 247.0
500.0000 617.0
1000.0000 1234.0
2000.0000 2468.0
5000.0000 6170.5
10,000.0000 12,341.0
20,000.0000 24,682.5
50,000.0000 61,706.0
100,000.0000 123,412.5
200,000.0000 246,824.5
500,000.0000 617,061.5
1,000,000.0000 1,234,123.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NOK FRK
coinmill.com
10.0 8.1029
20.0 16.2058
50.0 40.5146
100.0 81.0292
200.0 162.0584
500.0 405.1459
1000.0 810.2918
2000.0 1620.5837
5000.0 4051.4592
10,000.0 8102.9183
20,000.0 16,205.8366
50,000.0 40,514.5916
100,000.0 81,029.1831
200,000.0 162,058.3662
500,000.0 405,145.9156
1,000,000.0 810,291.8311
2,000,000.0 1,620,583.6622
NOK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ