Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NOK
coinmill.com
5.0000 6.0
10.0000 11.5
20.0000 23.5
50.0000 58.5
100.0000 116.5
200.0000 233.0
500.0000 582.5
1000.0000 1165.0
2000.0000 2330.5
5000.0000 5826.0
10,000.0000 11,652.0
20,000.0000 23,304.5
50,000.0000 58,261.0
100,000.0000 116,522.5
200,000.0000 233,045.0
500,000.0000 582,612.5
1,000,000.0000 1,165,224.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NOK FRK
coinmill.com
10.0 8.5820
20.0 17.1641
50.0 42.9102
100.0 85.8204
200.0 171.6407
500.0 429.1018
1000.0 858.2036
2000.0 1716.4071
5000.0 4291.0178
10,000.0 8582.0356
20,000.0 17,164.0713
50,000.0 42,910.1782
100,000.0 85,820.3564
200,000.0 171,640.7128
500,000.0 429,101.7821
1,000,000.0 858,203.5642
2,000,000.0 1,716,407.1283
NOK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ