Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NOK
coinmill.com
5.0000 5.5
10.0000 11.5
20.0000 23.0
50.0000 57.0
100.0000 114.5
200.0000 229.0
500.0000 572.0
1000.0000 1144.0
2000.0000 2288.0
5000.0000 5720.0
10,000.0000 11,440.0
20,000.0000 22,879.5
50,000.0000 57,199.0
100,000.0000 114,398.0
200,000.0000 228,796.5
500,000.0000 571,991.0
1,000,000.0000 1,143,982.0
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NOK FRK
coinmill.com
10.0 8.7414
20.0 17.4828
50.0 43.7070
100.0 87.4139
200.0 174.8279
500.0 437.0697
1000.0 874.1395
2000.0 1748.2789
5000.0 4370.6973
10,000.0 8741.3946
20,000.0 17,482.7891
50,000.0 43,706.9729
100,000.0 87,413.9457
200,000.0 174,827.8914
500,000.0 437,069.7285
1,000,000.0 874,139.4570
2,000,000.0 1,748,278.9140
NOK tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ