Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NOK
coinmill.com
5.0000 6.0
10.0000 11.5
20.0000 23.0
50.0000 57.5
100.0000 115.0
200.0000 230.0
500.0000 575.5
1000.0000 1151.0
2000.0000 2301.5
5000.0000 5754.0
10,000.0000 11,508.5
20,000.0000 23,017.0
50,000.0000 57,542.5
100,000.0000 115,085.0
200,000.0000 230,170.0
500,000.0000 575,424.5
1,000,000.0000 1,150,849.0
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NOK FRK
coinmill.com
10.0 8.6892
20.0 17.3785
50.0 43.4462
100.0 86.8924
200.0 173.7847
500.0 434.4618
1000.0 868.9236
2000.0 1737.8471
5000.0 4344.6179
10,000.0 8689.2357
20,000.0 17,378.4715
50,000.0 43,446.1787
100,000.0 86,892.3574
200,000.0 173,784.7147
500,000.0 434,461.7869
1,000,000.0 868,923.5737
2,000,000.0 1,737,847.1475
NOK tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ