Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NOK
coinmill.com
5.0000 6.0
10.0000 11.5
20.0000 23.5
50.0000 58.5
100.0000 117.5
200.0000 234.5
500.0000 586.5
1000.0000 1172.5
2000.0000 2345.0
5000.0000 5863.0
10,000.0000 11,726.0
20,000.0000 23,451.5
50,000.0000 58,629.0
100,000.0000 117,258.0
200,000.0000 234,515.5
500,000.0000 586,289.0
1,000,000.0000 1,172,578.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NOK FRK
coinmill.com
10.0 8.5282
20.0 17.0564
50.0 42.6411
100.0 85.2821
200.0 170.5643
500.0 426.4107
1000.0 852.8214
2000.0 1705.6429
5000.0 4264.1072
10,000.0 8528.2143
20,000.0 17,056.4287
50,000.0 42,641.0716
100,000.0 85,282.1433
200,000.0 170,564.2866
500,000.0 426,410.7164
1,000,000.0 852,821.4328
2,000,000.0 1,705,642.8657
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ