Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


FRK NPR
coinmill.com
5.0000 73.40
10.0000 146.80
20.0000 293.60
50.0000 733.95
100.0000 1467.90
200.0000 2935.85
500.0000 7339.60
1000.0000 14,679.25
2000.0000 29,358.45
5000.0000 73,396.20
10,000.0000 146,792.35
20,000.0000 293,584.75
50,000.0000 733,961.85
100,000.0000 1,467,923.75
200,000.0000 2,935,847.45
500,000.0000 7,339,618.65
1,000,000.0000 14,679,237.35
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NPR FRK
coinmill.com
100.00 6.8123
200.00 13.6247
500.00 34.0617
1000.00 68.1234
2000.00 136.2469
5000.00 340.6172
10,000.00 681.2343
20,000.00 1362.4686
50,000.00 3406.1715
100,000.00 6812.3430
200,000.00 13,624.6860
500,000.00 34,061.7151
1,000,000.00 68,123.4302
2,000,000.00 136,246.8604
5,000,000.00 340,617.1511
10,000,000.00 681,234.3021
20,000,000.00 1,362,468.6042
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ