Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NZD
coinmill.com
5.0000 1.00
10.0000 2.00
20.0000 4.00
50.0000 9.90
100.0000 19.80
200.0000 39.60
500.0000 98.90
1000.0000 197.80
2000.0000 395.60
5000.0000 988.90
10,000.0000 1977.80
20,000.0000 3955.50
50,000.0000 9888.80
100,000.0000 19,777.60
200,000.0000 39,555.10
500,000.0000 98,887.80
1,000,000.0000 197,775.50
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NZD FRK
coinmill.com
1.00 5.0562
2.00 10.1125
5.00 25.2812
10.00 50.5624
20.00 101.1247
50.00 252.8119
100.00 505.6237
200.00 1011.2475
500.00 2528.1186
1000.00 5056.2373
2000.00 10,112.4746
5000.00 25,281.1865
10,000.00 50,562.3729
20,000.00 101,124.7458
50,000.00 252,811.8646
100,000.00 505,623.7292
200,000.00 1,011,247.4584
NZD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ