Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NZD
coinmill.com
5.0000 1.00
10.0000 2.00
20.0000 4.00
50.0000 9.90
100.0000 19.80
200.0000 39.70
500.0000 99.10
1000.0000 198.30
2000.0000 396.50
5000.0000 991.30
10,000.0000 1982.60
20,000.0000 3965.10
50,000.0000 9912.80
100,000.0000 19,825.60
200,000.0000 39,651.10
500,000.0000 99,127.90
1,000,000.0000 198,255.70
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NZD FRK
coinmill.com
1.00 5.0440
2.00 10.0880
5.00 25.2199
10.00 50.4399
20.00 100.8798
50.00 252.1995
100.00 504.3990
200.00 1008.7980
500.00 2521.9950
1000.00 5043.9900
2000.00 10,087.9799
5000.00 25,219.9498
10,000.00 50,439.8995
20,000.00 100,879.7991
50,000.00 252,199.4977
100,000.00 504,398.9953
200,000.00 1,008,797.9907
NZD tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ