Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NZD
coinmill.com
5.0000 1.00
10.0000 1.90
20.0000 3.80
50.0000 9.60
100.0000 19.20
200.0000 38.40
500.0000 95.90
1000.0000 191.80
2000.0000 383.60
5000.0000 959.00
10,000.0000 1917.90
20,000.0000 3835.80
50,000.0000 9589.60
100,000.0000 19,179.20
200,000.0000 38,358.40
500,000.0000 95,896.00
1,000,000.0000 191,792.00
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NZD FRK
coinmill.com
1.00 5.2140
2.00 10.4280
5.00 26.0699
10.00 52.1398
20.00 104.2796
50.00 260.6991
100.00 521.3982
200.00 1042.7963
500.00 2606.9908
1000.00 5213.9816
2000.00 10,427.9632
5000.00 26,069.9079
10,000.00 52,139.8158
20,000.00 104,279.6316
50,000.00 260,699.0791
100,000.00 521,398.1581
200,000.00 1,042,796.3162
NZD tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ