Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NZD
coinmill.com
5.0000 0.90
10.0000 1.90
20.0000 3.80
50.0000 9.50
100.0000 18.90
200.0000 37.90
500.0000 94.70
1000.0000 189.30
2000.0000 378.60
5000.0000 946.60
10,000.0000 1893.20
20,000.0000 3786.40
50,000.0000 9466.10
100,000.0000 18,932.20
200,000.0000 37,864.40
500,000.0000 94,660.90
1,000,000.0000 189,321.80
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NZD FRK
coinmill.com
1.00 5.2820
2.00 10.5640
5.00 26.4101
10.00 52.8201
20.00 105.6402
50.00 264.1006
100.00 528.2012
200.00 1056.4023
500.00 2641.0059
1000.00 5282.0117
2000.00 10,564.0234
5000.00 26,410.0586
10,000.00 52,820.1172
20,000.00 105,640.2344
50,000.00 264,100.5861
100,000.00 528,201.1721
200,000.00 1,056,402.3442
NZD tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ