Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NZD
coinmill.com
5.0000 1.00
10.0000 1.90
20.0000 3.90
50.0000 9.70
100.0000 19.30
200.0000 38.70
500.0000 96.70
1000.0000 193.30
2000.0000 386.70
5000.0000 966.70
10,000.0000 1933.40
20,000.0000 3866.90
50,000.0000 9667.20
100,000.0000 19,334.30
200,000.0000 38,668.70
500,000.0000 96,671.70
1,000,000.0000 193,343.40
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NZD FRK
coinmill.com
1.00 5.1721
2.00 10.3443
5.00 25.8607
10.00 51.7214
20.00 103.4429
50.00 258.6072
100.00 517.2144
200.00 1034.4289
500.00 2586.0722
1000.00 5172.1445
2000.00 10,344.2890
5000.00 25,860.7224
10,000.00 51,721.4448
20,000.00 103,442.8896
50,000.00 258,607.2240
100,000.00 517,214.4480
200,000.00 1,034,428.8961
NZD tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ