Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


FRK PEN
coinmill.com
5.0000 2.00
10.0000 4.01
20.0000 8.01
50.0000 20.03
100.0000 40.07
200.0000 80.14
500.0000 200.34
1000.0000 400.68
2000.0000 801.35
5000.0000 2003.38
10,000.0000 4006.77
20,000.0000 8013.53
50,000.0000 20,033.83
100,000.0000 40,067.67
200,000.0000 80,135.33
500,000.0000 200,338.33
1,000,000.0000 400,676.66
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
PEN FRK
coinmill.com
2.00 4.9916
5.00 12.4789
10.00 24.9578
20.00 49.9156
50.00 124.7889
100.00 249.5778
200.00 499.1556
500.00 1247.8890
1000.00 2495.7780
2000.00 4991.5560
5000.00 12,478.8901
10,000.00 24,957.7802
20,000.00 49,915.5603
50,000.00 124,788.9008
100,000.00 249,577.8017
200,000.00 499,155.6034
500,000.00 1,247,889.0085
PEN tỷ lệ
14 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ