Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


FRK RUB
coinmill.com
5.0000 45.11
10.0000 90.21
20.0000 180.43
50.0000 451.07
100.0000 902.14
200.0000 1804.28
500.0000 4510.69
1000.0000 9021.38
2000.0000 18,042.77
5000.0000 45,106.92
10,000.0000 90,213.83
20,000.0000 180,427.67
50,000.0000 451,069.17
100,000.0000 902,138.33
200,000.0000 1,804,276.66
500,000.0000 4,510,691.65
1,000,000.0000 9,021,383.30
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
RUB FRK
coinmill.com
50.00 5.5424
100.00 11.0848
200.00 22.1695
500.00 55.4239
1000.00 110.8477
2000.00 221.6955
5000.00 554.2387
10,000.00 1108.4775
20,000.00 2216.9549
50,000.00 5542.3873
100,000.00 11,084.7745
200,000.00 22,169.5491
500,000.00 55,423.8727
1,000,000.00 110,847.7455
2,000,000.00 221,695.4910
5,000,000.00 554,238.7274
10,000,000.00 1,108,477.4548
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ