Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SAR
coinmill.com
5.0000 2
10.0000 4
20.0000 9
50.0000 21
100.0000 43
200.0000 86
500.0000 215
1000.0000 430
2000.0000 859
5000.0000 2148
10,000.0000 4296
20,000.0000 8591
50,000.0000 21,479
100,000.0000 42,957
200,000.0000 85,915
500,000.0000 214,787
1,000,000.0000 429,573
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SAR FRK
coinmill.com
2 4.6558
5 11.6395
10 23.2789
20 46.5578
50 116.3946
100 232.7891
200 465.5783
500 1163.9457
1000 2327.8914
2000 4655.7828
5000 11,639.4570
10,000 23,278.9140
20,000 46,557.8280
50,000 116,394.5700
100,000 232,789.1401
200,000 465,578.2801
500,000 1,163,945.7003
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ