Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SAR
coinmill.com
5.0000 2
10.0000 4
20.0000 9
50.0000 22
100.0000 43
200.0000 86
500.0000 216
1000.0000 431
2000.0000 863
5000.0000 2157
10,000.0000 4313
20,000.0000 8626
50,000.0000 21,566
100,000.0000 43,131
200,000.0000 86,262
500,000.0000 215,655
1,000,000.0000 431,311
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SAR FRK
coinmill.com
2 4.6370
5 11.5926
10 23.1851
20 46.3703
50 115.9257
100 231.8515
200 463.7029
500 1159.2573
1000 2318.5145
2000 4637.0291
5000 11,592.5727
10,000 23,185.1453
20,000 46,370.2906
50,000 115,925.7266
100,000 231,851.4532
200,000 463,702.9064
500,000 1,159,257.2659
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ