Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SAR
coinmill.com
5.0000 2
10.0000 4
20.0000 9
50.0000 21
100.0000 43
200.0000 86
500.0000 214
1000.0000 428
2000.0000 856
5000.0000 2141
10,000.0000 4282
20,000.0000 8564
50,000.0000 21,409
100,000.0000 42,818
200,000.0000 85,636
500,000.0000 214,090
1,000,000.0000 428,181
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SAR FRK
coinmill.com
2 4.6709
5 11.6773
10 23.3546
20 46.7092
50 116.7731
100 233.5462
200 467.0925
500 1167.7311
1000 2335.4623
2000 4670.9245
5000 11,677.3113
10,000 23,354.6227
20,000 46,709.2453
50,000 116,773.1133
100,000 233,546.2265
200,000 467,092.4531
500,000 1,167,731.1326
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ