Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SAR
coinmill.com
5.0000 2
10.0000 4
20.0000 9
50.0000 21
100.0000 43
200.0000 85
500.0000 214
1000.0000 427
2000.0000 854
5000.0000 2135
10,000.0000 4271
20,000.0000 8541
50,000.0000 21,353
100,000.0000 42,707
200,000.0000 85,414
500,000.0000 213,534
1,000,000.0000 427,068
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SAR FRK
coinmill.com
2 4.6831
5 11.7078
10 23.4155
20 46.8310
50 117.0775
100 234.1550
200 468.3100
500 1170.7750
1000 2341.5501
2000 4683.1001
5000 11,707.7503
10,000 23,415.5005
20,000 46,831.0011
50,000 117,077.5027
100,000 234,155.0054
200,000 468,310.0108
500,000 1,170,775.0269
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ