Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SAR
coinmill.com
5.0000 2
10.0000 4
20.0000 8
50.0000 21
100.0000 42
200.0000 85
500.0000 211
1000.0000 423
2000.0000 846
5000.0000 2115
10,000.0000 4229
20,000.0000 8459
50,000.0000 21,147
100,000.0000 42,294
200,000.0000 84,587
500,000.0000 211,469
1,000,000.0000 422,937
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SAR FRK
coinmill.com
2 4.7288
5 11.8221
10 23.6442
20 47.2884
50 118.2209
100 236.4418
200 472.8836
500 1182.2091
1000 2364.4181
2000 4728.8363
5000 11,822.0907
10,000 23,644.1813
20,000 47,288.3626
50,000 118,220.9066
100,000 236,441.8132
200,000 472,883.6264
500,000 1,182,209.0659
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ