Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SEK
coinmill.com
5.0000 5.45
10.0000 10.90
20.0000 21.80
50.0000 54.49
100.0000 108.99
200.0000 217.98
500.0000 544.95
1000.0000 1089.89
2000.0000 2179.78
5000.0000 5449.46
10,000.0000 10,898.92
20,000.0000 21,797.85
50,000.0000 54,494.62
100,000.0000 108,989.23
200,000.0000 217,978.47
500,000.0000 544,946.16
1,000,000.0000 1,089,892.33
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SEK FRK
coinmill.com
5.00 4.5876
10.00 9.1752
20.00 18.3504
50.00 45.8761
100.00 91.7522
200.00 183.5044
500.00 458.7609
1000.00 917.5218
2000.00 1835.0437
5000.00 4587.6091
10,000.00 9175.2183
20,000.00 18,350.4366
50,000.00 45,876.0914
100,000.00 91,752.1828
200,000.00 183,504.3655
500,000.00 458,760.9138
1,000,000.00 917,521.8275
SEK tỷ lệ
27 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ