Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SEK
coinmill.com
5.0000 5.58
10.0000 11.15
20.0000 22.31
50.0000 55.77
100.0000 111.54
200.0000 223.07
500.0000 557.68
1000.0000 1115.37
2000.0000 2230.73
5000.0000 5576.83
10,000.0000 11,153.67
20,000.0000 22,307.33
50,000.0000 55,768.33
100,000.0000 111,536.66
200,000.0000 223,073.32
500,000.0000 557,683.30
1,000,000.0000 1,115,366.61
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SEK FRK
coinmill.com
10.00 8.9657
20.00 17.9313
50.00 44.8283
100.00 89.6566
200.00 179.3132
500.00 448.2831
1000.00 896.5662
2000.00 1793.1324
5000.00 4482.8310
10,000.00 8965.6620
20,000.00 17,931.3240
50,000.00 44,828.3100
100,000.00 89,656.6200
200,000.00 179,313.2400
500,000.00 448,283.1001
1,000,000.00 896,566.2002
2,000,000.00 1,793,132.4004
SEK tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ