Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SEK
coinmill.com
5.0000 5.37
10.0000 10.74
20.0000 21.48
50.0000 53.70
100.0000 107.40
200.0000 214.80
500.0000 537.00
1000.0000 1074.00
2000.0000 2148.01
5000.0000 5370.02
10,000.0000 10,740.04
20,000.0000 21,480.07
50,000.0000 53,700.18
100,000.0000 107,400.36
200,000.0000 214,800.72
500,000.0000 537,001.81
1,000,000.0000 1,074,003.61
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SEK FRK
coinmill.com
5.00 4.6555
10.00 9.3110
20.00 18.6219
50.00 46.5548
100.00 93.1096
200.00 186.2191
500.00 465.5478
1000.00 931.0956
2000.00 1862.1911
5000.00 4655.4778
10,000.00 9310.9556
20,000.00 18,621.9113
50,000.00 46,554.7781
100,000.00 93,109.5563
200,000.00 186,219.1125
500,000.00 465,547.7814
1,000,000.00 931,095.5627
SEK tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ