Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SEK
coinmill.com
5.0000 5.47
10.0000 10.95
20.0000 21.90
50.0000 54.74
100.0000 109.48
200.0000 218.97
500.0000 547.42
1000.0000 1094.84
2000.0000 2189.69
5000.0000 5474.22
10,000.0000 10,948.43
20,000.0000 21,896.86
50,000.0000 54,742.16
100,000.0000 109,484.32
200,000.0000 218,968.64
500,000.0000 547,421.60
1,000,000.0000 1,094,843.20
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SEK FRK
coinmill.com
5.00 4.5669
10.00 9.1337
20.00 18.2675
50.00 45.6686
100.00 91.3373
200.00 182.6746
500.00 456.6864
1000.00 913.3728
2000.00 1826.7456
5000.00 4566.8640
10,000.00 9133.7280
20,000.00 18,267.4560
50,000.00 45,668.6401
100,000.00 91,337.2802
200,000.00 182,674.5605
500,000.00 456,686.4011
1,000,000.00 913,372.8023
SEK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ