Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu USD có thể được viết $. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


FRK USD
coinmill.com
5.0000 0.55
10.0000 1.10
20.0000 2.20
50.0000 5.50
100.0000 10.99
200.0000 21.98
500.0000 54.95
1000.0000 109.91
2000.0000 219.82
5000.0000 549.54
10,000.0000 1099.08
20,000.0000 2198.15
50,000.0000 5495.38
100,000.0000 10,990.76
200,000.0000 21,981.52
500,000.0000 54,953.79
1,000,000.0000 109,907.59
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
USD FRK
coinmill.com
0.50 4.5493
1.00 9.0986
2.00 18.1971
5.00 45.4928
10.00 90.9855
20.00 181.9711
50.00 454.9276
100.00 909.8553
200.00 1819.7106
500.00 4549.2764
1000.00 9098.5528
2000.00 18,197.1056
5000.00 45,492.7640
10,000.00 90,985.5280
20,000.00 181,971.0561
50,000.00 454,927.6402
100,000.00 909,855.2805
USD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ