Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


FRK VEF
coinmill.com
5.0000 145,156
10.0000 290,313
20.0000 580,625
50.0000 1,451,563
100.0000 2,903,125
200.0000 5,806,250
500.0000 14,515,625
1000.0000 29,031,250
2000.0000 58,062,500
5000.0000 145,156,250
10,000.0000 290,312,500
20,000.0000 580,625,000
50,000.0000 1,451,562,500
100,000.0000 2,903,125,000
200,000.0000 5,806,250,000
500,000.0000 14,515,625,000
1,000,000.0000 29,031,250,000
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
VEF FRK
coinmill.com
200,000 6.8891
500,000 17.2228
1,000,000 34.4456
2,000,000 68.8913
5,000,000 172.2282
10,000,000 344.4564
20,000,000 688.9128
50,000,000 1722.2820
100,000,000 3444.5640
200,000,000 6889.1281
500,000,000 17,222.8202
1,000,000,000 34,445.6405
2,000,000,000 68,891.2809
5,000,000,000 172,228.2024
10,000,000,000 344,456.4047
20,000,000,000 688,912.8095
50,000,000,000 1,722,282.0237
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ