Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FRK XOF
coinmill.com
5.0000 337
10.0000 674
20.0000 1349
50.0000 3372
100.0000 6744
200.0000 13,489
500.0000 33,722
1000.0000 67,444
2000.0000 134,889
5000.0000 337,221
10,000.0000 674,443
20,000.0000 1,348,886
50,000.0000 3,372,214
100,000.0000 6,744,428
200,000.0000 13,488,856
500,000.0000 33,722,140
1,000,000.0000 67,444,280
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
XOF FRK
coinmill.com
500 7.4135
1000 14.8271
2000 29.6541
5000 74.1353
10,000 148.2705
20,000 296.5411
50,000 741.3527
100,000 1482.7054
200,000 2965.4108
500,000 7413.5271
1,000,000 14,827.0542
2,000,000 29,654.1084
5,000,000 74,135.2709
10,000,000 148,270.5418
20,000,000 296,541.0836
50,000,000 741,352.7090
100,000,000 1,482,705.4180
XOF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ