Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FRK XOF
coinmill.com
5.0000 328
10.0000 656
20.0000 1312
50.0000 3281
100.0000 6562
200.0000 13,124
500.0000 32,811
1000.0000 65,621
2000.0000 131,242
5000.0000 328,106
10,000.0000 656,212
20,000.0000 1,312,425
50,000.0000 3,281,062
100,000.0000 6,562,125
200,000.0000 13,124,249
500,000.0000 32,810,624
1,000,000.0000 65,621,247
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
XOF FRK
coinmill.com
500 7.6195
1000 15.2390
2000 30.4779
5000 76.1948
10,000 152.3897
20,000 304.7793
50,000 761.9483
100,000 1523.8967
200,000 3047.7933
500,000 7619.4833
1,000,000 15,238.9666
2,000,000 30,477.9333
5,000,000 76,194.8332
10,000,000 152,389.6663
20,000,000 304,779.3326
50,000,000 761,948.3315
100,000,000 1,523,896.6631
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ