Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FRK XOF
coinmill.com
5.0000 341
10.0000 683
20.0000 1366
50.0000 3415
100.0000 6829
200.0000 13,658
500.0000 34,145
1000.0000 68,290
2000.0000 136,581
5000.0000 341,452
10,000.0000 682,904
20,000.0000 1,365,808
50,000.0000 3,414,521
100,000.0000 6,829,041
200,000.0000 13,658,082
500,000.0000 34,145,206
1,000,000.0000 68,290,412
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
XOF FRK
coinmill.com
500 7.3217
1000 14.6433
2000 29.2867
5000 73.2167
10,000 146.4334
20,000 292.8669
50,000 732.1672
100,000 1464.3344
200,000 2928.6688
500,000 7321.6720
1,000,000 14,643.3441
2,000,000 29,286.6882
5,000,000 73,216.7205
10,000,000 146,433.4410
20,000,000 292,866.8820
50,000,000 732,167.2049
100,000,000 1,464,334.4098
XOF tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ