Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FRK XOF
coinmill.com
5.0000 322
10.0000 644
20.0000 1289
50.0000 3221
100.0000 6443
200.0000 12,886
500.0000 32,214
1000.0000 64,429
2000.0000 128,858
5000.0000 322,144
10,000.0000 644,289
20,000.0000 1,288,578
50,000.0000 3,221,444
100,000.0000 6,442,888
200,000.0000 12,885,776
500,000.0000 32,214,439
1,000,000.0000 64,428,879
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
XOF FRK
coinmill.com
500 7.7605
1000 15.5210
2000 31.0420
5000 77.6050
10,000 155.2099
20,000 310.4198
50,000 776.0495
100,000 1552.0990
200,000 3104.1981
500,000 7760.4952
1,000,000 15,520.9903
2,000,000 31,041.9806
5,000,000 77,604.9516
10,000,000 155,209.9031
20,000,000 310,419.8062
50,000,000 776,049.5156
100,000,000 1,552,099.0312
XOF tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ