Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FRK XOF
coinmill.com
5.0000 327
10.0000 654
20.0000 1309
50.0000 3272
100.0000 6543
200.0000 13,087
500.0000 32,717
1000.0000 65,433
2000.0000 130,867
5000.0000 327,166
10,000.0000 654,333
20,000.0000 1,308,666
50,000.0000 3,271,664
100,000.0000 6,543,329
200,000.0000 13,086,657
500,000.0000 32,716,644
1,000,000.0000 65,433,287
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
XOF FRK
coinmill.com
500 7.6414
1000 15.2827
2000 30.5655
5000 76.4137
10,000 152.8274
20,000 305.6548
50,000 764.1371
100,000 1528.2741
200,000 3056.5483
500,000 7641.3706
1,000,000 15,282.7413
2,000,000 30,565.4826
5,000,000 76,413.7065
10,000,000 152,827.4130
20,000,000 305,654.8260
50,000,000 764,137.0649
100,000,000 1,528,274.1299
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ