Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


FRK XPT
coinmill.com
5.0000 0.001
10.0000 0.001
20.0000 0.002
50.0000 0.006
100.0000 0.012
200.0000 0.024
500.0000 0.061
1000.0000 0.121
2000.0000 0.242
5000.0000 0.606
10,000.0000 1.212
20,000.0000 2.424
50,000.0000 6.060
100,000.0000 12.121
200,000.0000 24.242
500,000.0000 60.605
1,000,000.0000 121.209
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
XPT FRK
coinmill.com
0.001 8.2502
0.002 16.5004
0.005 41.2510
0.010 82.5021
0.020 165.0042
0.050 412.5105
0.100 825.0209
0.200 1650.0419
0.500 4125.1047
1.000 8250.2093
2.000 16,500.4186
5.000 41,251.0465
10.000 82,502.0931
20.000 165,004.1861
50.000 412,510.4653
100.000 825,020.9305
200.000 1,650,041.8610
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ