Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


FRK ZAR
coinmill.com
5.0000 10.20
10.0000 20.40
20.0000 40.85
50.0000 102.10
100.0000 204.20
200.0000 408.40
500.0000 1021.05
1000.0000 2042.10
2000.0000 4084.20
5000.0000 10,210.45
10,000.0000 20,420.90
20,000.0000 40,841.85
50,000.0000 102,104.60
100,000.0000 204,209.25
200,000.0000 408,418.45
500,000.0000 1,021,046.20
1,000,000.0000 2,042,092.35
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
ZAR FRK
coinmill.com
10.00 4.8969
20.00 9.7939
50.00 24.4847
100.00 48.9694
200.00 97.9388
500.00 244.8469
1000.00 489.6938
2000.00 979.3876
5000.00 2448.4691
10,000.00 4896.9382
20,000.00 9793.8763
50,000.00 24,484.6908
100,000.00 48,969.3817
200,000.00 97,938.7633
500,000.00 244,846.9083
1,000,000.00 489,693.8165
2,000,000.00 979,387.6331
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ