Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Franko (FRK) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


FRK ZWR
coinmill.com
5.0000 5,510,446,187,306,400.00
10.0000 11,020,892,374,612,800.00
20.0000 22,041,784,749,225,600.00
50.0000 55,104,461,873,064,000.00
100.0000 92,233,720,368,547,760.00
200.0000 92,233,720,368,547,760.00
500.0000 92,233,720,368,547,760.00
1000.0000 92,233,720,368,547,760.00
2000.0000 92,233,720,368,547,760.00
5000.0000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
ZWR FRK
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 4.5368
10,000,000,000,000,000.00 9.0737
20,000,000,000,000,000.00 18.1474
50,000,000,000,000,000.00 45.3684
92,233,720,368,547,760.00 90.7368
92,233,720,368,547,760.00 181.4735
92,233,720,368,547,760.00 453.6838
92,233,720,368,547,760.00 907.3675
92,233,720,368,547,760.00 1814.7351
92,233,720,368,547,760.00 4536.8377
92,233,720,368,547,760.00 9073.6754
92,233,720,368,547,760.00 18,147.3508
92,233,720,368,547,760.00 45,368.3770
92,233,720,368,547,760.00 90,736.7540
92,233,720,368,547,760.00 181,473.5080
92,233,720,368,547,760.00 453,683.7699
92,233,720,368,547,760.00 907,367.5398
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ