Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Fastcoin (FST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fastcoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fastcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Fastcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FST có thể được viết FST. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FST ITL
coinmill.com
2.00 1590
5.00 3975
10.00 7949
20.00 15,899
50.00 39,747
100.00 79,494
200.00 158,988
500.00 397,469
1000.00 794,939
2000.00 1,589,878
5000.00 3,974,694
10,000.00 7,949,388
20,000.00 15,898,777
50,000.00 39,746,941
100,000.00 79,493,883
200,000.00 158,987,765
500,000.00 397,469,413
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022
ITL FST
coinmill.com
1000 1.26
2000 2.52
5000 6.29
10,000 12.58
20,000 25.16
50,000 62.90
100,000 125.80
200,000 251.59
500,000 628.98
1,000,000 1257.96
2,000,000 2515.92
5,000,000 6289.79
10,000,000 12,579.58
20,000,000 25,159.17
50,000,000 62,897.92
100,000,000 125,795.84
200,000,000 251,591.69
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ