Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Fastcoin (FST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fastcoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fastcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Fastcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FST có thể được viết FST. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FST ITL
coinmill.com
2.00 1574
5.00 3936
10.00 7871
20.00 15,742
50.00 39,356
100.00 78,712
200.00 157,424
500.00 393,561
1000.00 787,122
2000.00 1,574,244
5000.00 3,935,610
10,000.00 7,871,221
20,000.00 15,742,441
50,000.00 39,356,103
100,000.00 78,712,206
200,000.00 157,424,413
500,000.00 393,561,032
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022
ITL FST
coinmill.com
1000 1.27
2000 2.54
5000 6.35
10,000 12.70
20,000 25.41
50,000 63.52
100,000 127.05
200,000 254.09
500,000 635.23
1,000,000 1270.45
2,000,000 2540.90
5,000,000 6352.25
10,000,000 12,704.51
20,000,000 25,409.02
50,000,000 63,522.55
100,000,000 127,045.10
200,000,000 254,090.20
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ