Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Fastcoin (FST) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fastcoin và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fastcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Fastcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu FST có thể được viết FST. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


FST MGF
coinmill.com
2.00 20,550
5.00 51,400
10.00 102,750
20.00 205,550
50.00 513,850
100.00 1,027,650
200.00 2,055,350
500.00 5,138,350
1000.00 10,276,700
2000.00 20,553,400
5000.00 51,383,550
10,000.00 102,767,100
20,000.00 205,534,250
50,000.00 513,835,600
100,000.00 1,027,671,200
200,000.00 2,055,342,400
500,000.00 5,138,356,000
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022
MGF FST
coinmill.com
20,000 1.95
50,000 4.87
100,000 9.73
200,000 19.46
500,000 48.65
1,000,000 97.31
2,000,000 194.61
5,000,000 486.54
10,000,000 973.07
20,000,000 1946.15
50,000,000 4865.37
100,000,000 9730.74
200,000,000 19,461.48
500,000,000 48,653.69
1,000,000,000 97,307.39
2,000,000,000 194,614.78
5,000,000,000 486,536.94
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ