Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Fastcoin (FST) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fastcoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fastcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Fastcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu FST có thể được viết FST. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


FST RUR
coinmill.com
2.00 84,790
5.00 211,980
10.00 423,970
20.00 847,940
50.00 2,119,840
100.00 4,239,680
200.00 8,479,360
500.00 21,198,400
1000.00 42,396,810
2000.00 84,793,620
5000.00 211,984,040
10,000.00 423,968,080
20,000.00 847,936,160
50,000.00 2,119,840,410
100,000.00 4,239,680,810
200,000.00 8,479,361,620
500,000.00 21,198,404,060
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022
RUR FST
coinmill.com
50,000 1.18
100,000 2.36
200,000 4.72
500,000 11.79
1,000,000 23.59
2,000,000 47.17
5,000,000 117.93
10,000,000 235.87
20,000,000 471.73
50,000,000 1179.33
100,000,000 2358.67
200,000,000 4717.34
500,000,000 11,793.34
1,000,000,000 23,586.68
2,000,000,000 47,173.36
5,000,000,000 117,933.41
10,000,000,000 235,866.81
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ