Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FTC GBP
coinmill.com
50.000 0.39
100.000 0.78
200.000 1.56
500.000 3.91
1000.000 7.82
2000.000 15.65
5000.000 39.12
10,000.000 78.23
20,000.000 156.46
50,000.000 391.16
100,000.000 782.31
200,000.000 1564.63
500,000.000 3911.56
1,000,000.000 7823.13
2,000,000.000 15,646.26
5,000,000.000 39,115.64
10,000,000.000 78,231.29
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
GBP FTC
coinmill.com
0.50 63.913
1.00 127.826
2.00 255.652
5.00 639.130
10.00 1278.261
20.00 2556.522
50.00 6391.305
100.00 12,782.610
200.00 25,565.219
500.00 63,913.048
1000.00 127,826.097
2000.00 255,652.193
5000.00 639,130.483
10,000.00 1,278,260.965
20,000.00 2,556,521.931
50,000.00 6,391,304.827
100,000.00 12,782,609.653
GBP tỷ lệ
26 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ