Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


FTC ILS
coinmill.com
50.000 1.72
100.000 3.43
200.000 6.86
500.000 17.15
1000.000 34.31
2000.000 68.61
5000.000 171.53
10,000.000 343.06
20,000.000 686.12
50,000.000 1715.30
100,000.000 3430.60
200,000.000 6861.20
500,000.000 17,153.00
1,000,000.000 34,305.99
2,000,000.000 68,611.99
5,000,000.000 171,529.97
10,000,000.000 343,059.94
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
ILS FTC
coinmill.com
2.00 58.299
5.00 145.747
10.00 291.494
20.00 582.988
50.00 1457.471
100.00 2914.942
200.00 5829.885
500.00 14,574.712
1000.00 29,149.425
2000.00 58,298.849
5000.00 145,747.123
10,000.00 291,494.247
20,000.00 582,988.493
50,000.00 1,457,471.233
100,000.00 2,914,942.467
200,000.00 5,829,884.934
500,000.00 14,574,712.334
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ