Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


FTC ILS
coinmill.com
50.000 1.79
100.000 3.58
200.000 7.15
500.000 17.89
1000.000 35.77
2000.000 71.55
5000.000 178.86
10,000.000 357.73
20,000.000 715.45
50,000.000 1788.63
100,000.000 3577.26
200,000.000 7154.51
500,000.000 17,886.28
1,000,000.000 35,772.56
2,000,000.000 71,545.12
5,000,000.000 178,862.81
10,000,000.000 357,725.61
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
ILS FTC
coinmill.com
2.00 55.909
5.00 139.772
10.00 279.544
20.00 559.088
50.00 1397.719
100.00 2795.439
200.00 5590.877
500.00 13,977.193
1000.00 27,954.387
2000.00 55,908.773
5000.00 139,771.933
10,000.00 279,543.866
20,000.00 559,087.731
50,000.00 1,397,719.328
100,000.00 2,795,438.656
200,000.00 5,590,877.311
500,000.00 13,977,193.279
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ