Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


FTC INR
coinmill.com
50.000 47.1
100.000 94.3
200.000 188.6
500.000 471.5
1000.000 942.9
2000.000 1885.8
5000.000 4714.5
10,000.000 9429.0
20,000.000 18,858.0
50,000.000 47,145.0
100,000.000 94,290.1
200,000.000 188,580.1
500,000.000 471,450.4
1,000,000.000 942,900.7
2,000,000.000 1,885,801.4
5,000,000.000 4,714,503.6
10,000,000.000 9,429,007.2
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
INR FTC
coinmill.com
50.0 53.028
100.0 106.056
200.0 212.111
500.0 530.279
1000.0 1060.557
2000.0 2121.114
5000.0 5302.785
10,000.0 10,605.570
20,000.0 21,211.141
50,000.0 53,027.852
100,000.0 106,055.704
200,000.0 212,111.409
500,000.0 530,278.522
1,000,000.0 1,060,557.043
2,000,000.0 2,121,114.086
5,000,000.0 5,302,785.216
10,000,000.0 10,605,570.432
INR tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ