Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


FTC INR
coinmill.com
50.000 46.2
100.000 92.3
200.000 184.6
500.000 461.5
1000.000 923.1
2000.000 1846.1
5000.000 4615.3
10,000.000 9230.6
20,000.000 18,461.2
50,000.000 46,152.9
100,000.000 92,305.8
200,000.000 184,611.6
500,000.000 461,529.1
1,000,000.000 923,058.2
2,000,000.000 1,846,116.3
5,000,000.000 4,615,290.8
10,000,000.000 9,230,581.6
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
INR FTC
coinmill.com
50.0 54.168
100.0 108.336
200.0 216.671
500.0 541.678
1000.0 1083.355
2000.0 2166.711
5000.0 5416.777
10,000.0 10,833.554
20,000.0 21,667.107
50,000.0 54,167.768
100,000.0 108,335.535
200,000.0 216,671.071
500,000.0 541,677.676
1,000,000.0 1,083,355.353
2,000,000.0 2,166,710.705
5,000,000.0 5,416,776.763
10,000,000.0 10,833,553.526
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ