Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


FTC LUF
coinmill.com
50.000 18.0
100.000 36.5
200.000 73.0
500.000 182.5
1000.000 364.5
2000.000 729.5
5000.000 1823.0
10,000.000 3646.5
20,000.000 7293.0
50,000.000 18,232.5
100,000.000 36,465.0
200,000.000 72,929.5
500,000.000 182,324.0
1,000,000.000 364,648.5
2,000,000.000 729,297.0
5,000,000.000 1,823,242.0
10,000,000.000 3,646,484.0
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
LUF FTC
coinmill.com
20.0 54.847
50.0 137.118
100.0 274.237
200.0 548.474
500.0 1371.184
1000.0 2742.368
2000.0 5484.735
5000.0 13,711.838
10,000.0 27,423.677
20,000.0 54,847.354
50,000.0 137,118.385
100,000.0 274,236.769
200,000.0 548,473.538
500,000.0 1,371,183.846
1,000,000.0 2,742,367.692
2,000,000.0 5,484,735.385
5,000,000.0 13,711,838.462
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ