Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


FTC LUF
coinmill.com
50.000 19.0
100.000 38.5
200.000 76.5
500.000 191.5
1000.000 383.0
2000.000 765.5
5000.000 1914.0
10,000.000 3827.5
20,000.000 7655.5
50,000.000 19,138.5
100,000.000 38,277.0
200,000.000 76,554.0
500,000.000 191,385.5
1,000,000.000 382,771.0
2,000,000.000 765,542.0
5,000,000.000 1,913,855.5
10,000,000.000 3,827,711.0
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
LUF FTC
coinmill.com
20.0 52.251
50.0 130.626
100.0 261.253
200.0 522.506
500.0 1306.264
1000.0 2612.528
2000.0 5225.055
5000.0 13,062.638
10,000.0 26,125.276
20,000.0 52,250.551
50,000.0 130,626.379
100,000.0 261,252.757
200,000.0 522,505.515
500,000.0 1,306,263.787
1,000,000.0 2,612,527.574
2,000,000.0 5,225,055.148
5,000,000.0 13,062,637.871
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ