The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


FTC LVL
coinmill.com
50.000 0.33
100.000 0.67
200.000 1.33
500.000 3.33
1000.000 6.66
2000.000 13.31
5000.000 33.28
10,000.000 66.55
20,000.000 133.10
50,000.000 332.76
100,000.000 665.52
200,000.000 1331.04
500,000.000 3327.60
1,000,000.000 6655.21
2,000,000.000 13,310.42
5,000,000.000 33,276.05
10,000,000.000 66,552.10
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
LVL FTC
coinmill.com
0.50 75.129
1.00 150.258
2.00 300.516
5.00 751.291
10.00 1502.582
20.00 3005.164
50.00 7512.911
100.00 15,025.822
200.00 30,051.644
500.00 75,129.110
1000.00 150,258.220
2000.00 300,516.440
5000.00 751,291.101
10,000.00 1,502,582.202
20,000.00 3,005,164.403
50,000.00 7,512,911.008
100,000.00 15,025,822.016
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ