The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


FTC LVL
coinmill.com
50.000 0.32
100.000 0.64
200.000 1.27
500.000 3.18
1000.000 6.36
2000.000 12.72
5000.000 31.80
10,000.000 63.59
20,000.000 127.19
50,000.000 317.97
100,000.000 635.94
200,000.000 1271.89
500,000.000 3179.71
1,000,000.000 6359.43
2,000,000.000 12,718.85
5,000,000.000 31,797.13
10,000,000.000 63,594.25
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
LVL FTC
coinmill.com
0.50 78.623
1.00 157.247
2.00 314.494
5.00 786.235
10.00 1572.469
20.00 3144.938
50.00 7862.346
100.00 15,724.691
200.00 31,449.383
500.00 78,623.457
1000.00 157,246.914
2000.00 314,493.828
5000.00 786,234.571
10,000.00 1,572,469.142
20,000.00 3,144,938.284
50,000.00 7,862,345.709
100,000.00 15,724,691.419
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ