The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


FTC LVL
coinmill.com
50.000 0.32
100.000 0.63
200.000 1.27
500.000 3.17
1000.000 6.33
2000.000 12.67
5000.000 31.67
10,000.000 63.34
20,000.000 126.67
50,000.000 316.69
100,000.000 633.37
200,000.000 1266.75
500,000.000 3166.87
1,000,000.000 6333.74
2,000,000.000 12,667.49
5,000,000.000 31,668.72
10,000,000.000 63,337.44
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
LVL FTC
coinmill.com
0.50 78.942
1.00 157.884
2.00 315.769
5.00 789.422
10.00 1578.845
20.00 3157.690
50.00 7894.225
100.00 15,788.449
200.00 31,576.899
500.00 78,942.246
1000.00 157,884.493
2000.00 315,768.986
5000.00 789,422.465
10,000.00 1,578,844.929
20,000.00 3,157,689.858
50,000.00 7,894,224.646
100,000.00 15,788,449.292
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ