The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


FTC LVL
coinmill.com
50.000 0.31
100.000 0.63
200.000 1.26
500.000 3.15
1000.000 6.30
2000.000 12.59
5000.000 31.48
10,000.000 62.97
20,000.000 125.94
50,000.000 314.84
100,000.000 629.69
200,000.000 1259.37
500,000.000 3148.44
1,000,000.000 6296.87
2,000,000.000 12,593.74
5,000,000.000 31,484.35
10,000,000.000 62,968.70
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
LVL FTC
coinmill.com
0.50 79.405
1.00 158.809
2.00 317.618
5.00 794.045
10.00 1588.090
20.00 3176.181
50.00 7940.452
100.00 15,880.905
200.00 31,761.809
500.00 79,404.524
1000.00 158,809.047
2000.00 317,618.094
5000.00 794,045.235
10,000.00 1,588,090.470
20,000.00 3,176,180.940
50,000.00 7,940,452.351
100,000.00 15,880,904.702
LVL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ