Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


FTC NLG
coinmill.com
50.000 1.0
100.000 2.0
200.000 4.0
500.000 10.5
1000.000 21.0
2000.000 41.5
5000.000 104.5
10,000.000 208.5
20,000.000 417.5
50,000.000 1043.5
100,000.000 2087.0
200,000.000 4174.0
500,000.000 10,434.5
1,000,000.000 20,869.5
2,000,000.000 41,739.0
5,000,000.000 104,347.5
10,000,000.000 208,695.0
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
NLG FTC
coinmill.com
2.0 95.834
5.0 239.584
10.0 479.168
20.0 958.337
50.0 2395.842
100.0 4791.683
200.0 9583.367
500.0 23,958.417
1000.0 47,916.834
2000.0 95,833.668
5000.0 239,584.170
10,000.0 479,168.340
20,000.0 958,336.680
50,000.0 2,395,841.700
100,000.0 4,791,683.401
200,000.0 9,583,366.802
500,000.0 23,958,417.004
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ