Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


FTC NLG
coinmill.com
50.000 1.0
100.000 2.0
200.000 4.0
500.000 10.0
1000.000 20.0
2000.000 39.5
5000.000 99.0
10,000.000 198.5
20,000.000 396.5
50,000.000 991.5
100,000.000 1982.5
200,000.000 3965.5
500,000.000 9913.5
1,000,000.000 19,827.5
2,000,000.000 39,655.0
5,000,000.000 99,137.0
10,000,000.000 198,274.0
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
NLG FTC
coinmill.com
1.0 50.435
2.0 100.870
5.0 252.176
10.0 504.352
20.0 1008.704
50.0 2521.760
100.0 5043.521
200.0 10,087.041
500.0 25,217.603
1000.0 50,435.205
2000.0 100,870.410
5000.0 252,176.025
10,000.0 504,352.051
20,000.0 1,008,704.102
50,000.0 2,521,760.255
100,000.0 5,043,520.510
200,000.0 10,087,041.019
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ