Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FTC NOK
coinmill.com
50.000 5.5
100.000 10.5
200.000 21.5
500.000 53.0
1000.000 106.5
2000.000 213.0
5000.000 532.5
10,000.000 1065.0
20,000.000 2130.0
50,000.000 5324.5
100,000.000 10,649.0
200,000.000 21,298.5
500,000.000 53,246.0
1,000,000.000 106,491.5
2,000,000.000 212,983.0
5,000,000.000 532,457.5
10,000,000.000 1,064,915.5
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
NOK FTC
coinmill.com
10.0 93.904
20.0 187.808
50.0 469.521
100.0 939.042
200.0 1878.084
500.0 4695.209
1000.0 9390.418
2000.0 18,780.836
5000.0 46,952.090
10,000.0 93,904.181
20,000.0 187,808.362
50,000.0 469,520.904
100,000.0 939,041.808
200,000.0 1,878,083.615
500,000.0 4,695,209.038
1,000,000.0 9,390,418.075
2,000,000.0 18,780,836.150
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ