Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FTC NZD
coinmill.com
50.000 0.90
100.000 1.80
200.000 3.60
500.000 9.10
1000.000 18.20
2000.000 36.30
5000.000 90.80
10,000.000 181.60
20,000.000 363.30
50,000.000 908.20
100,000.000 1816.40
200,000.000 3632.70
500,000.000 9081.80
1,000,000.000 18,163.70
2,000,000.000 36,327.30
5,000,000.000 90,818.30
10,000,000.000 181,636.60
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
NZD FTC
coinmill.com
1.00 55.055
2.00 110.110
5.00 275.275
10.00 550.550
20.00 1101.100
50.00 2752.749
100.00 5505.499
200.00 11,010.998
500.00 27,527.494
1000.00 55,054.989
2000.00 110,109.978
5000.00 275,274.945
10,000.00 550,549.890
20,000.00 1,101,099.779
50,000.00 2,752,749.448
100,000.00 5,505,498.896
200,000.00 11,010,997.792
NZD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ