Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FTC NZD
coinmill.com
50.000 0.90
100.000 1.80
200.000 3.50
500.000 8.90
1000.000 17.70
2000.000 35.50
5000.000 88.70
10,000.000 177.40
20,000.000 354.80
50,000.000 886.90
100,000.000 1773.80
200,000.000 3547.60
500,000.000 8869.00
1,000,000.000 17,737.90
2,000,000.000 35,475.90
5,000,000.000 88,689.60
10,000,000.000 177,379.30
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
NZD FTC
coinmill.com
1.00 56.376
2.00 112.753
5.00 281.882
10.00 563.764
20.00 1127.527
50.00 2818.819
100.00 5637.637
200.00 11,275.275
500.00 28,188.187
1000.00 56,376.374
2000.00 112,752.748
5000.00 281,881.871
10,000.00 563,763.741
20,000.00 1,127,527.483
50,000.00 2,818,818.707
100,000.00 5,637,637.414
200,000.00 11,275,274.828
NZD tỷ lệ
14 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ