Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


FTC SKK
coinmill.com
50.000 14.5
100.000 28.5
200.000 57.0
500.000 143.0
1000.000 286.0
2000.000 571.5
5000.000 1429.5
10,000.000 2858.5
20,000.000 5717.0
50,000.000 14,292.5
100,000.000 28,585.5
200,000.000 57,171.0
500,000.000 142,927.5
1,000,000.000 285,854.5
2,000,000.000 571,709.5
5,000,000.000 1,429,273.0
10,000,000.000 2,858,546.5
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
SKK FTC
coinmill.com
20.0 69.966
50.0 174.914
100.0 349.828
200.0 699.656
500.0 1749.141
1000.0 3498.282
2000.0 6996.563
5000.0 17,491.408
10,000.0 34,982.816
20,000.0 69,965.631
50,000.0 174,914.078
100,000.0 349,828.156
200,000.0 699,656.313
500,000.0 1,749,140.782
1,000,000.0 3,498,281.564
2,000,000.0 6,996,563.127
5,000,000.0 17,491,407.818
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ