Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


FTC SKK
coinmill.com
50.000 13.5
100.000 27.0
200.000 54.0
500.000 135.5
1000.000 271.0
2000.000 542.0
5000.000 1355.5
10,000.000 2710.5
20,000.000 5421.0
50,000.000 13,552.5
100,000.000 27,105.5
200,000.000 54,210.5
500,000.000 135,526.5
1,000,000.000 271,052.5
2,000,000.000 542,105.0
5,000,000.000 1,355,263.0
10,000,000.000 2,710,525.5
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
SKK FTC
coinmill.com
20.0 73.786
50.0 184.466
100.0 368.932
200.0 737.864
500.0 1844.661
1000.0 3689.321
2000.0 7378.643
5000.0 18,446.607
10,000.0 36,893.214
20,000.0 73,786.429
50,000.0 184,466.072
100,000.0 368,932.145
200,000.0 737,864.290
500,000.0 1,844,660.725
1,000,000.0 3,689,321.449
2,000,000.0 7,378,642.899
5,000,000.0 18,446,607.247
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ