Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


FTC XEU
coinmill.com
50.000 0.46
100.000 0.93
200.000 1.85
500.000 4.63
1000.000 9.26
2000.000 18.51
5000.000 46.28
10,000.000 92.57
20,000.000 185.14
50,000.000 462.85
100,000.000 925.70
200,000.000 1851.40
500,000.000 4628.49
1,000,000.000 9256.99
2,000,000.000 18,513.98
5,000,000.000 46,284.95
10,000,000.000 92,569.89
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
XEU FTC
coinmill.com
0.50 54.013
1.00 108.026
2.00 216.053
5.00 540.132
10.00 1080.265
20.00 2160.530
50.00 5401.324
100.00 10,802.648
200.00 21,605.297
500.00 54,013.242
1000.00 108,026.485
2000.00 216,052.970
5000.00 540,132.424
10,000.00 1,080,264.849
20,000.00 2,160,529.697
50,000.00 5,401,324.244
100,000.00 10,802,648.487
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ