Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


FTC XEU
coinmill.com
50.000 0.47
100.000 0.94
200.000 1.87
500.000 4.68
1000.000 9.36
2000.000 18.72
5000.000 46.79
10,000.000 93.58
20,000.000 187.17
50,000.000 467.92
100,000.000 935.84
200,000.000 1871.69
500,000.000 4679.22
1,000,000.000 9358.45
2,000,000.000 18,716.89
5,000,000.000 46,792.23
10,000,000.000 93,584.47
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
XEU FTC
coinmill.com
0.50 53.428
1.00 106.855
2.00 213.711
5.00 534.277
10.00 1068.553
20.00 2137.107
50.00 5342.767
100.00 10,685.534
200.00 21,371.068
500.00 53,427.670
1000.00 106,855.340
2000.00 213,710.679
5000.00 534,276.699
10,000.00 1,068,553.397
20,000.00 2,137,106.795
50,000.00 5,342,766.987
100,000.00 10,685,533.973
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ