Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FTC XOF
coinmill.com
50.000 304
100.000 609
200.000 1218
500.000 3044
1000.000 6089
2000.000 12,178
5000.000 30,445
10,000.000 60,889
20,000.000 121,778
50,000.000 304,445
100,000.000 608,891
200,000.000 1,217,782
500,000.000 3,044,455
1,000,000.000 6,088,910
2,000,000.000 12,177,820
5,000,000.000 30,444,549
10,000,000.000 60,889,099
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
XOF FTC
coinmill.com
500 82.117
1000 164.233
2000 328.466
5000 821.165
10,000 1642.330
20,000 3284.660
50,000 8211.651
100,000 16,423.301
200,000 32,846.602
500,000 82,116.506
1,000,000 164,233.011
2,000,000 328,466.022
5,000,000 821,165.056
10,000,000 1,642,330.112
20,000,000 3,284,660.223
50,000,000 8,211,650.558
100,000,000 16,423,301.115
XOF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ