Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FTC XOF
coinmill.com
50.000 296
100.000 592
200.000 1185
500.000 2962
1000.000 5925
2000.000 11,849
5000.000 29,623
10,000.000 59,246
20,000.000 118,492
50,000.000 296,229
100,000.000 592,458
200,000.000 1,184,917
500,000.000 2,962,291
1,000,000.000 5,924,583
2,000,000.000 11,849,165
5,000,000.000 29,622,914
10,000,000.000 59,245,827
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
XOF FTC
coinmill.com
500 84.394
1000 168.788
2000 337.577
5000 843.941
10,000 1687.883
20,000 3375.765
50,000 8439.413
100,000 16,878.826
200,000 33,757.652
500,000 84,394.129
1,000,000 168,788.258
2,000,000 337,576.516
5,000,000 843,941.290
10,000,000 1,687,882.580
20,000,000 3,375,765.160
50,000,000 8,439,412.901
100,000,000 16,878,825.802
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ