Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FTC XOF
coinmill.com
50.000 296
100.000 593
200.000 1185
500.000 2963
1000.000 5925
2000.000 11,851
5000.000 29,627
10,000.000 59,254
20,000.000 118,509
50,000.000 296,272
100,000.000 592,545
200,000.000 1,185,090
500,000.000 2,962,724
1,000,000.000 5,925,449
2,000,000.000 11,850,898
5,000,000.000 29,627,244
10,000,000.000 59,254,489
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
XOF FTC
coinmill.com
500 84.382
1000 168.764
2000 337.527
5000 843.818
10,000 1687.636
20,000 3375.272
50,000 8438.179
100,000 16,876.359
200,000 33,752.717
500,000 84,381.793
1,000,000 168,763.586
2,000,000 337,527.172
5,000,000 843,817.930
10,000,000 1,687,635.859
20,000,000 3,375,271.719
50,000,000 8,438,179.297
100,000,000 16,876,358.593
XOF tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ