Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FTC XOF
coinmill.com
50.000 296
100.000 591
200.000 1182
500.000 2956
1000.000 5912
2000.000 11,823
5000.000 29,558
10,000.000 59,116
20,000.000 118,232
50,000.000 295,579
100,000.000 591,158
200,000.000 1,182,315
500,000.000 2,955,788
1,000,000.000 5,911,576
2,000,000.000 11,823,151
5,000,000.000 29,557,878
10,000,000.000 59,115,757
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
XOF FTC
coinmill.com
500 84.580
1000 169.160
2000 338.319
5000 845.798
10,000 1691.596
20,000 3383.193
50,000 8457.982
100,000 16,915.964
200,000 33,831.928
500,000 84,579.819
1,000,000 169,159.638
2,000,000 338,319.276
5,000,000 845,798.189
10,000,000 1,691,596.379
20,000,000 3,383,192.758
50,000,000 8,457,981.895
100,000,000 16,915,963.790
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ