Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FTC XOF
coinmill.com
50.000 309
100.000 619
200.000 1238
500.000 3094
1000.000 6188
2000.000 12,377
5000.000 30,942
10,000.000 61,884
20,000.000 123,769
50,000.000 309,422
100,000.000 618,843
200,000.000 1,237,687
500,000.000 3,094,216
1,000,000.000 6,188,433
2,000,000.000 12,376,866
5,000,000.000 30,942,164
10,000,000.000 61,884,329
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
XOF FTC
coinmill.com
500 80.796
1000 161.592
2000 323.184
5000 807.959
10,000 1615.918
20,000 3231.836
50,000 8079.590
100,000 16,159.180
200,000 32,318.360
500,000 80,795.900
1,000,000 161,591.799
2,000,000 323,183.598
5,000,000 807,958.995
10,000,000 1,615,917.990
20,000,000 3,231,835.981
50,000,000 8,079,589.951
100,000,000 16,159,179.903
XOF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ