Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Feathercoin (FTC) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


FTC ZWR
coinmill.com
50.000 5,075,469,338,430,106.00
100.000 10,150,938,676,860,212.00
200.000 20,301,877,353,720,424.00
500.000 50,754,693,384,301,064.00
1000.000 92,233,720,368,547,760.00
2000.000 92,233,720,368,547,760.00
5000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
ZWR FTC
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 49.257
10,000,000,000,000,000.00 98.513
20,000,000,000,000,000.00 197.026
50,000,000,000,000,000.00 492.565
92,233,720,368,547,760.00 985.131
92,233,720,368,547,760.00 1970.261
92,233,720,368,547,760.00 4925.653
92,233,720,368,547,760.00 9851.306
92,233,720,368,547,760.00 19,702.611
92,233,720,368,547,760.00 49,256.528
92,233,720,368,547,760.00 98,513.057
92,233,720,368,547,760.00 197,026.114
92,233,720,368,547,760.00 492,565.285
92,233,720,368,547,760.00 985,130.570
92,233,720,368,547,760.00 1,970,261.139
92,233,720,368,547,760.00 4,925,652.848
92,233,720,368,547,760.00 9,851,305.695
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ