Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Bảng Anh (GBP) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Old Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Ghana Cedis hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa.


GBP GHC
coinmill.com
0.50 69,793.0
1.00 139,586.0
2.00 279,172.1
5.00 697,930.1
10.00 1,395,860.3
20.00 2,791,720.6
50.00 6,979,301.5
100.00 13,958,602.9
200.00 27,917,205.9
500.00 69,793,014.7
1000.00 139,586,029.4
2000.00 279,172,058.8
5000.00 697,930,147.1
10,000.00 1,395,860,294.1
20,000.00 2,791,720,588.2
50,000.00 6,979,301,470.6
100,000.00 13,958,602,941.2
GBP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
GHC GBP
coinmill.com
100,000.0 0.72
200,000.0 1.43
500,000.0 3.58
1,000,000.0 7.16
2,000,000.0 14.33
5,000,000.0 35.82
10,000,000.0 71.64
20,000,000.0 143.28
50,000,000.0 358.20
100,000,000.0 716.40
200,000,000.0 1432.81
500,000,000.0 3582.02
1,000,000,000.0 7164.04
2,000,000,000.0 14,328.08
5,000,000,000.0 35,820.20
10,000,000,000.0 71,640.41
20,000,000,000.0 143,280.81
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ